검색어: benedizione (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

benedizione

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

otterrà benedizione dal signore, giustizia da dio sua salvezza

베트남어

người ấy sẽ được phước từ nơi Ðức giê-hô-va, và sự công bình từ nơi Ðức chúa trời về sự cứu rỗi người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

la benedizione del signore arricchisce, non le aggiunge nulla la fatica

베트남어

phước lành của Ðức giê-hô-va làm cho giàu có; ngài chẳng thêm sự đau lòng gì lẫn vào.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ecco, di benedire ho ricevuto il comando e la benedizione io non potrò revocare

베트남어

nầy, tôi đã lãnh mạng chúc phước; ngài đã ban phước, tôi chẳng cải đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

lo fai oggetto di benedizione per sempre, lo inondi di gioia dinanzi al tuo volto

베트남어

vì vua tin cậy nơi Ðức giê-hô-va, nhờ sự nhơn từ của Ðấng chí cao, người sẽ không rúng động.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

e so che, giungendo presso di voi, verrò con la pienezza della benedizione di cristo

베트남어

tôi biết khi tôi sang với anh em, thì sẽ đem ơn phước dồi dào của Ðấng christ cùng đến.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

chi accaparra il grano è maledetto dal popolo, la benedizione è invocata sul capo di chi lo vende

베트남어

kẻ nào cầm giữ lúa thóc, bị dân sự rủa sả; song sự chúc phước sẽ giáng trên đầu người bán nó ra.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

perché in cristo gesù la benedizione di abramo passasse alle genti e noi ricevessimo la promessa dello spirito mediante la fede

베트남어

hầu cho phước lành ban cho Áp-ra-ham nhờ Ðức chúa jêsus christ mà được rải khắp trên dân ngoại, lại hầu cho chúng ta cậy đức tin mà nhận lãnh Ðức thánh linh đã hứa cho.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

avevano anche pochi pesciolini; dopo aver pronunziata la benedizione su di essi, disse di distribuire anche quelli

베트남어

môn đồ cũng có mấy con cá nhỏ; Ðức chúa jêsus tạ ơn rồi, cũng khiến đem phân phát như vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

chi sa che non cambi e si plachi e lasci dietro a sé una benedizione? offerta e libazione per il signore vostro dio

베트남어

ai biết được ngài sẽ chẳng xây lòng đổi ý, chẳng để lại phước lành sau mình, tức là của lễ chay, lễ quán cho giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, hay sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

benedetto sia dio, padre del signore nostro gesù cristo, che ci ha benedetti con ogni benedizione spirituale nei cieli, in cristo

베트남어

ngợi khen Ðức chúa trời, cha Ðức chúa jêsus christ chúng ta, ngài đã xuống phước cho chúng ta trong Ðấng christ đủ mọi thứ phước thiêng liêng ở các nơi trên trời,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

i passanti non possono dire: «la benedizione del signore sia su di voi, vi benediciamo nel nome del signore»

베트남어

những kẻ lại qua cũng không nói: nguyện phước Ðức giê-hô-va giáng trên các ngươi! chúng ta nhơn danh Ðức giê-hô-va chúc phước cho các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

e' come rugiada dell'ermon, che scende sui monti di sion. là il signore dona la benedizione e la vita per sempre

베트남어

lại khác nào sương móc hẹt-môn sa xuống các núi si-ôn; vì tại đó Ðức giê-hô-va đã ban phước, tức là sự sống cho đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

conceda la benedizione di abramo a te e alla tua discendenza con te, perché tu possieda il paese dove sei stato forestiero, che dio ha dato ad abramo»

베트남어

cầu xin ngài ban cho con và dòng dõi con phước lành của Áp-ra-ham, hầu cho xứ con đã kiều ngụ sẽ làm sản nghiệp cho con, tức xứ ngài đã ban cho Áp-ra-ham!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

e voi ben sapete che in seguito, quando volle ereditare la benedizione, fu respinto, perché non trovò possibilità che il padre mutasse sentimento, sebbene glielo richiedesse con lacrime

베트남어

thật vậy, anh em biết rằng đến sau, người muốn cha mình chúc phước cho, thì lại bị bỏ; vì dẫu người khóc lóc cầu xin, cũng chẳng đổi được ý cha mình đã định rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

dio, dopo aver risuscitato il suo servo, l'ha mandato prima di tutto a voi per portarvi la benedizione e perché ciascuno si converta dalle sue iniquità»

베트남어

Ðức chúa trời đã dấy Ðầy tớ ngài lên, rồi trước hết sai người xuống ban phước cho các ngươi, mà dắt ai nấy trong bọn các ngươi xây lại khỏi tội ác mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

da quando egli lo aveva fatto suo maggiordomo e incaricato di tutti i suoi averi, il signore benedisse la casa dell'egiziano per causa di giuseppe e la benedizione del signore fu su quanto aveva, in casa e nella campagna

베트남어

từ khi người đặt giô-sép cai quản cửa nhà cùng hết thảy của cải mình rồi, thì Ðức giê-hô-va vì giô-sép ban phước cho nhà người; sự ban phước của Ðức giê-hô-va bủa khắp mọi vật của người làm chủ, hoặc trong nhà, hoặc ngoài đồng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

dègnati dunque di benedire ora la casa del tuo servo, perché sussista sempre dinanzi a te! poiché tu, signore, hai parlato e per la tua benedizione la casa del tuo servo sarà benedetta per sempre!»

베트남어

vậy, xin chúa ban phước cho nhà kẻ tôi tớ chúa, để nó còn tại trước mặt chúa đến đời đời; vì, hỡi chúa giê-hô-va! ấy là chúa đã phán; nguyện nhà kẻ tôi tớ chúa được hưởng phước của chúa đến mãi mãi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

allora mosè disse: «ricevete oggi l'investitura dal signore; ciascuno di voi è stato contro suo figlio e contro suo fratello, perché oggi egli vi accordasse una benedizione»

베트남어

vả, môi-se đã truyền rằng: ngày nay mỗi người trong vòng các ngươi hãy dâng tay mình cho Ðức giê-hô-va, chẳng sá chi đến con trai hay là anh em mình, hầu cho các ngươi được ơn phước vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,773,313,334 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인