검색어: brava a giocare con gli uomini (이탈리아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

brava a giocare con gli uomini

베트남어

tốt để chơi với nam giới

마지막 업데이트: 2011-03-20
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

salmo. di asaf. con gli uomini dal cuore puro

베트남어

Ðức chúa trời thật đãi y-sơ-ra-ên cách tốt lành, tức là những người có lòng trong sạch.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

non siedo con gli uomini mendaci e non frequento i simulatori

베트남어

tôi không ngồi chung cùng người dối trá, cũng chẳng đi với kẻ giả hình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

rendete veramente giustizia o potenti, giudicate con rettitudine gli uomini

베트남어

không, thật trong lòng các ngươi phạm sự gian ác, tại trong xứ các ngươi cân nhắc sự hung bạo của tay các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

a chi dunque paragonerò gli uomini di questa generazione, a chi sono simili

베트남어

vậy, ta sẽ sánh người đời nầy với gì, họ giống như ai?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

con gli accentidictionary variant

베트남어

có dấu phụdictionary variant

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

non travolgermi insieme ai peccatori, con gli uomini di sangue non perder la mia vita

베트남어

cầu chúa chớ cất linh hồn tôi chung với tội nhơn, cũng đừng trừ mạng sống tôi với người đổ huyết;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

con essa benediciamo il signore e padre e con essa malediciamo gli uomini fatti a somiglianza di dio

베트남어

bởi cái lưỡi chúng ta khen ngợi chúa, cha chúng ta, và cũng bởi nó chúng ta rủa sả loài người, là loài tạo theo hình ảnh Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

accanto a eliasìb lavoravano gli uomini di gerico e accanto a loro lavorava zaccùr figlio di imri

베트남어

kế Ê-li-a-síp, người thành giê-ri-cô xây cất; kế chúng, xa-cu, con trai của im-ri, xây cất.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

abbandonò la dimora di silo, la tenda che abitava tra gli uomini

베트남어

Ðến nỗi bỏ đền tạm tại si-lô, tức là trại ngài đã dựng giữa loài người;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

un semplice programma interattivo per giocare con le simulazioni dei sistemi planetari

베트남어

một chương trình tương tác đơn gản để chơi mô phỏng hệ thống hành tinh

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

essa si apposta come un ladro e aumenta fra gli uomini il numero dei perfidi

베트남어

nàng đứng rình như một kẻ trộm, làm cho thêm nhiều kẻ gian tà trong bọn loài người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

egli conosce gli uomini fallaci, vede l'iniquità e l'osserva

베트남어

vì ngài biết những người giả hình, xem thấy tội ác mà loài người không cảm biết đến.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

gli uomini sanguinari odiano l'onesto, mentre i giusti hanno cura di lui

베트남어

kẻ làm đổ huyết ghét người trọn vẹn; nhưng người ngay thẳng bảo tồn mạng sống người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

dopo esser passato sopra ai tempi dell'ignoranza, ora dio ordina a tutti gli uomini di tutti i luoghi di ravvedersi

베트남어

vậy thì, Ðức chúa trời đã bỏ qua các đời ngu muội đó, mà nay biểu hết thảy các người trong mọi nơi đều phải ăn năn,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

amasà dunque partì per adunare gli uomini di giuda; ma tardò più del tempo fissato

베트남어

vậy, a-ma-sa đi đặng nhóm hiệp người giu-đa; nhưng người chậm trễ đã quá hạn đã định.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

gli uomini che facevano il cammino con lui si erano fermati ammutoliti, sentendo la voce ma non vedendo nessuno

베트남어

những kẻ cùng đi với người đều đứng lại sững sờ, nghe tiếng nói, mà chẳng thấy ai hết.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

avevano code come gli scorpioni, e aculei. nelle loro code il potere di far soffrire gli uomini per cinque mesi

베트남어

Ðuôi nó có nọc, như bọ cạp, ấy bởi trong những đuôi đó mà chúng nó có quyền hại người ta trong năm tháng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

abner ebbe colloqui anche con gli uomini di beniamino. poi abner tornò solo da davide in ebron a riferirgli quanto era stato approvato da israele e da tutta la casa di beniamino

베트남어

Áp-ne cũng nói như lời ấy cùng dân bên-gia-min; đoạn người đi đến hếp-rôn, để tỏ cho Ða-vít biết sự nghị định của y-sơ-ra-ên và của cả nhà bên-gia-min.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

chi fa traviare gli uomini retti per una cattiva strada, cadrà egli stesso nella fossa, mentre gli integri possederanno fortune

베트남어

kẻ nào làm cho người ngay thẳng lầm lạc trong đường xấu xa, chánh kẻ đó sẽ sa vào hố của mình đã đào; nhưng người trọn vẹn được hưởng phần phước lành.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,754,138,442 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인