검색어: combattenti (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

combattenti

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

dividi la preda fra i combattenti che sono andati in guerra e tutta la comunità

베트남어

rồi chia của đó cho các người đã ra trận và cho cả hội chúng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

prese poi seicento carri scelti e tutti i carri di egitto con i combattenti sopra ciascuno di essi

베트남어

người đem sáu trăm xe thượng hạng và hết thảy xe trong xứ Ê-díp-tô, trên mỗi xe đều có chiến binh cả.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

i carri del faraone e il suo esercito ha gettato nel mare e i suoi combattenti scelti furono sommersi nel mare rosso

베트남어

ngài đã ném xuống biển binh xa pha-ra-ôn và cả đạo binh của người; quan tướng kén chọn của người đã bị đắm nơi biển đỏ,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

davide gli prese millesettecento combattenti sui carri e ventimila fanti: tagliò i garretti a tutte le pariglie di cavalli, riservandone soltanto cento

베트남어

Ða-vít bắt của người một ngày bảy trăm lính kị và hai mươi ngày lính bộ, cắt nhượng ngựa của các xe, chỉ để dành cho chúng nó một trăm cổ xe mà thôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

anche gli altri uscirono dalla città contro di loro, e così i combattenti di ai si trovarono in mezzo agli israeliti, avendoli da una parte e dall'altra. li colpirono finché non rimase nessun superstite e fuggiasco

베트남어

các binh khác cũng ra khỏi thành đón đánh dân a-hi; như vậy chúng nó bị dân y-sơ-ra-ên vây phủ, bên này có đạo này, bên kia có quân kia. người ta đánh chúng nó đến đỗi không còn để lại kẻ nào sống hay là cho ai thoát được.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

disse dunque quell'uomo a eli: «sono giunto dal campo. sono fuggito oggi dalle schiere dei combattenti». eli domandò: «che è dunque accaduto, figlio mio?»

베트남어

người đó nói cùng hê-li rằng: tôi là người ở chiến trường đến, ngày nay tôi được thoát khỏi cơn trận. hê-li hỏi rằng: hỡi con, đã xảy ra làm sao.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,838,884 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인