전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
eliu continuò a dire
Ê-li-hu lại cất tiếng mà nói rằng:
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
giobbe continuò a dire
gióp tiếp nói lẽ luận cao mình, mà rằng:
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
giobbe continuò a pronunziare le sue sentenze e disse
gióp cứ nói lẽ luận cao mình, mà rằng:
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
il filisteo avanzava mattina e sera; continuò per quaranta giorni a presentarsi
người phi-li-tin đi ra buổi mai và buổi chiều, tỏ mình ra như vậy trong bốn mươi ngày.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ma essa continuò a moltiplicare prostituzioni, ricordando il tempo della sua gioventù, quando si prostituiva in egitto
nhưng nó thêm nhiều sự hành dâm, nhớ lại những ngày nó còn trẻ và thuở nó hành dâm trong đất Ê-díp-tô.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
continuò dicendo loro: «se non comprendete questa parabola, come potrete capire tutte le altre parabole
Ðoạn, ngài phán rằng: các ngươi không hiểu thí dụ ấy sao? vậy thì thế nào hiểu mọi thí dụ được?
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
il faraone vide che la pioggia era cessata, come anche la grandine e i tuoni, e allora continuò a peccare e si ostinò, insieme con i suoi ministri
khi pha-ra-ôn thấy mưa, mưa đá và sấm sét đã tạnh rồi, người và quần thần lại rắn lòng, cứ phạm tội nữa.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
davide continuò l'inseguimento con quattrocento uomini: si fermarono invece duecento uomini che erano troppo affaticati per passare il torrente di besor
Ða-vít cứ đuổi theo với bốn trăm người, vì hai trăm người kia dừng lại, lấy làm mệt nhọc quá, không thể qua khe bê-sô được.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
dopo questo fatto, geroboamo non si convertì dalla sua condotta perversa. egli continuò a prendere qua e là dal popolo i sacerdoti delle alture e a chiunque lo desiderasse dava l'investitura e quegli diveniva sacerdote delle alture
sau việc ấy, giê-rô-bô-am không trở lại con đường ác mình, nhưng người lại lập cho các nơi cao những thầy tế lễ chọn trong đám dân sự; phàm ai tình nguyện, thì được người biệt riêng ra làm thầy tế lễ tại các nơi cao.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
e continuò: «ecco, ho sentito dire che vi è il grano in egitto. andate laggiù e compratene per noi, perché possiamo conservarci in vita e non morire»
lại rằng: nầy, cha nghe dưới xứ Ê-díp-tô có lúa bán; bay hãy xuống đó mua lúa cho chúng ta, hầu cho chúng ta sống và khỏi chết, chớ!
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
continua
tiếp tục
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 5
품질: