검색어: disprezzati (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

disprezzati

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

siano pure onorati i suoi figli, non lo sa; siano disprezzati, lo ignora

베트남어

các con trai người được tôn trọng, còn người nào biết đến; chúng bị hạ xuống, nhưng người cũng chẳng để ý vào.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ne usciranno inni di lode, voci di gente festante. li moltiplicherò e non diminuiranno, li onorerò e non saranno disprezzati

베트남어

sự tạ ơn và tiếng của kẻ reo vui sẽ ra từ chúng nó. ta sẽ làm cho số chúng nó thêm nhiều ra, và chúng nó sẽ không kém đi; ta cũng sẽ làm cho chúng nó vinh hiển, chẳng còn là thấp hèn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

noi stolti a causa di cristo, voi sapienti in cristo; noi deboli, voi forti; voi onorati, noi disprezzati

베트남어

chúng tôi là kẻ ngu dại vì cớ Ðấng christ, nhưng anh em được khôn ngoan trong Ðấng christ; chúng tôi yếu đuối, anh em mạnh mẽ; anh em quí trọng, chúng tôi khinh hèn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

certo non vedranno il paese che ho giurato di dare ai loro padri. nessuno di quelli che mi hanno disprezzato lo vedrà

베트남어

thì chẳng một ai sẽ thấy xứ mà ta thề hứa cho tổ phụ chúng nó. chẳng ai mà đã khinh ta sẽ thấy xứ đó đâu!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,770,634,754 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인