검색어: fissandolo (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

fissandolo

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

fissandolo con attenzione, vidi in esso quadrupedi, fiere e rettili della terra e uccelli del cielo

베트남어

ta xem xét kỹ càng, thấy trong đó có các loài thú bốn cẳng trên đất, các thú rừng, các côn trùng và các loài chim trên trời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

egli ascoltava il discorso di paolo e questi, fissandolo con lo sguardo e notando che aveva fede di esser risanato

베트남어

người ngồi và nghe phao-lô giảng. phao-lô chăm mắt trên người, thấy có đức tin để chữa lành được,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

vedutolo seduto presso la fiamma, una serva fissandolo disse: «anche questi era con lui»

베트남어

một con đòi kia thấy phi -e-rơ ngồi gần lửa, thì ngó chăm chỉ, mà nói rằng: người nầy vốn cũng ở với người ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

allora rizpà, figlia di aià, prese il mantello di sacco e lo tese, fissandolo alla roccia, e stette là dal principio della mietitura dell'orzo finché dal cielo non cadde su di loro la pioggia. essa non permise agli uccelli del cielo di posarsi su di essi di giorno e alle bestie selvatiche di accostarsi di notte

베트남어

rít-ba, con gái ai-gia, bèn lấy một cái bao trải trên hòn đá dùng làm giường mình. rồi từ đầu mùa gặt cho đến khi có mưa từ trên trời sa xuống trên thây chúng nó, ban ngày nàng cản không cho chim trời đậu ở trên thây, và ban đêm cản không cho thú đồng đến gần.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,084,584 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인