검색어: germogliare (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

germogliare

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

per dissetare regioni desolate e squallide e far germogliare erbe nella steppa

베트남어

Ðặng tưới đất hoang vu, mong quạnh, và làm cho các chồi cây cỏ mọc lên?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

là farò germogliare la potenza di davide, preparerò una lampada al mio consacrato

베트남어

tại đó ta sẽ khiến sừng Ða-vít đâm chồi; ta đã sắm sửa ngọn đèn cho đấng chịu xức dầu của ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

egli copre il cielo di nubi, prepara la pioggia per la terra, fa germogliare l'erba sui monti

베트남어

ngài bao các từng trời bằng mây, sắm sửa mưa cho đất, làm cho cỏ mọc trên núi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

farò germogliare per loro una florida vegetazione; non saranno più consumati dalla fame nel paese e non soffriranno più il disprezzo delle genti

베트남어

ta sẽ sắm vườn có danh tiếng cho chúng nó, chúng nó sẽ không chết đói trong đất mình nữa, và cũng không còn chịu sự hổ nhuốc của các nước nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

poiché come la terra produce la vegetazione e come un giardino fa germogliare i semi, così il signore dio farà germogliare la giustizia e la lode davanti a tutti i popoli

베트남어

vả, như đất làm cho cây mọc lên, vườn làm cho hột giống nứt lên thể nào, thì chúa giê-hô-va cũng sẽ làm cho sự công bình và sự khen ngợi nứt ra trước mặt mọi dân tộc thể ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ecco ciò che mi fece vedere il signore dio: egli formava uno sciame di cavallette quando cominciava a germogliare la seconda erba, quella che spunta dopo la falciatura del re

베트남어

nầy là điều mà chúa giê-hô-va khiến ta xem thấy: nầy, ngài làm nên những cào cào trong lúc cỏ bắt đầu mọc lại; ấy là cỏ mọc lại sau các kỳ cắt cỏ của vua.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

come infatti la pioggia e la neve scendono dal cielo e non vi ritornano senza avere irrigato la terra, senza averla fecondata e fatta germogliare, perché dia il seme al seminatore e pane da mangiare

베트남어

vả, như mưa và tuyết xuống từ trên trời và không trở lại nữa, mà đượm nhuần đất đai, làm cho sanh ra và kết nụ, đặng có giống cho kẻ giao, có bánh cho kẻ ăn,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

così è stabile la mia casa davanti a dio, perché ha stabilito con me un'alleanza eterna, in tutto regolata e garantita. non farà dunque germogliare quanto mi salva e quanto mi diletta

베트남어

nhà ta dầu chẳng phải như vậy trước mặt Ðức chúa trời, song ngài đã lập với ta một giao ước đời đời, vững bền trong mọi sự và chắc chắn. vì đó là cả sự cứu rỗi và cả sự ước ao ta, dẫu ngài không làm cho điều đó nẩy nở ra.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

il signore dio fece germogliare dal suolo ogni sorta di alberi graditi alla vista e buoni da mangiare, tra cui l'albero della vita in mezzo al giardino e l'albero della conoscenza del bene e del male

베트남어

giê-hô-va Ðức chúa trời khiến đất mọc lên các thứ cây đẹp mắt, và trái thì ăn ngon; giữa vườn lại có cây sự sống cùng cây biết điều thiện và điều ác.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

sapranno tutti gli alberi della foresta che io sono il signore, che umilio l'albero alto e innalzo l'albero basso; faccio seccare l'albero verde e germogliare l'albero secco. io, il signore, ho parlato e lo farò»

베트남어

mọi cây ngoài đồng sẽ biết rằng ta, Ðức giê-hô-va, đã hạ cây cao xuống và cất cây thấp lên, ta đã làm khô cây xanh, và làm cho cây khô tốt lên. ta, Ðức giê-hô-va, đã phán và làm thành sự đó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,742,813,602 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인