전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
grande
lớn hơn
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
blu grande
xanh nước biển lớn
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
area più grande
vùng lớn nhất
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
galassia, grande
thiên hà lớn
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
rimuovi artefatto grande
gỡ bỏ đồ tạo tác lớn
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
america/ campo grande
châu mỹ/ campo_ grande
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
grande@title: window
lớn
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
cassetto a grande capacitÃ
khay có dung tích lớn
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
dimensione domstring troppo grande
vượt quá kích cỡ chuỗi domstring
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
il danno è molto grande.
thiệt hại lớn lắm.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
dimensione dell' indice troppo grande
vượt quá kích cỡ chỉ mục
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
il più grande tra voi sia vostro servo
song ai lớn hơn hết trong các ngươi, thì sẽ làm đầy tớ các ngươi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
una grande freccia che punta verso destraname
name
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
mostra un grande entusiasmo per il suo lavoro.
anh ta tỏ ra rất phấn khởi trong công việc.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
questo file è troppo grande per essere cestinato.
tập tin này đã nằm trong thùng rác.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
un grande rapace costruito con le tessere di mahjonggname
name
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
esse son rinnovate ogni mattina, grande è la sua fedeltà
mỗi buổi sáng thì lại mới luôn, sự thành tín ngài là lớn lắm.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
lodino il tuo nome grande e terribile, perché è santo
nguyện chúng ngợi khen danh rất lớn đáng sợ của chúa. ngài là thánh!
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
1.4x3.5 pollici, 36x89 mm (indirizzo grande)
1. 4x3. 5in, 36x89mm (địa chỉ lớn)
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
voglio una scatola tre volte pìu grande rispetto a questa.
tôi muốn cái hộp lớn ba lần so với cái này.
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질: