전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ti getterò addosso immondezze, ti svergognerò, ti esporrò al ludibrio
ta sẽ ném sự ô uế gớm ghiếc của ngươi trên ngươi, làm cho ngươi nên khinh hèn, làm trò cho mọi ngươi xem.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
poi toglierà il gozzo con le sue immondezze e lo getterà al lato orientale dell'altare, dov'è il luogo delle ceneri
người sẽ gỡ lấy cái diều và nhổ lông, liệng gần bàn thờ, về hướng đông, là chỗ đổ tro;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
riferisci pertanto al popolo d'israele: dice il signore dio: convertitevi, abbandonate i vostri idoli e distogliete la faccia da tutte le vostre immondezze
vậy nên, hãy nói cùng nhà y-sơ-ra-ên rằng: chúa giê-hô-va phán như vầy: hãy trở lại, xây bỏ thần tượng các ngươi, xây mặt khỏi mọi sự gớm ghiếc của các ngươi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
allora davide mandò messaggeri a prenderla. essa andò da lui ed egli giacque con lei, che si era appena purificata dalla immondezza. poi essa tornò a casa
Ða-vít sai người đem nàng đến. nàng đến nhà vua và vua ngủ với nàng. sau khi nàng làm cho sạch sự ô uế mình, bèn trở về nhà.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: