검색어: immondezze (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

immondezze

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

ti getterò addosso immondezze, ti svergognerò, ti esporrò al ludibrio

베트남어

ta sẽ ném sự ô uế gớm ghiếc của ngươi trên ngươi, làm cho ngươi nên khinh hèn, làm trò cho mọi ngươi xem.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

poi toglierà il gozzo con le sue immondezze e lo getterà al lato orientale dell'altare, dov'è il luogo delle ceneri

베트남어

người sẽ gỡ lấy cái diều và nhổ lông, liệng gần bàn thờ, về hướng đông, là chỗ đổ tro;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

riferisci pertanto al popolo d'israele: dice il signore dio: convertitevi, abbandonate i vostri idoli e distogliete la faccia da tutte le vostre immondezze

베트남어

vậy nên, hãy nói cùng nhà y-sơ-ra-ên rằng: chúa giê-hô-va phán như vầy: hãy trở lại, xây bỏ thần tượng các ngươi, xây mặt khỏi mọi sự gớm ghiếc của các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

allora davide mandò messaggeri a prenderla. essa andò da lui ed egli giacque con lei, che si era appena purificata dalla immondezza. poi essa tornò a casa

베트남어

Ða-vít sai người đem nàng đến. nàng đến nhà vua và vua ngủ với nàng. sau khi nàng làm cho sạch sự ô uế mình, bèn trở về nhà.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,739,534,201 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인