검색어: incinta (이탈리아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

incinta

베트남어

thai nghén

마지막 업데이트: 2012-01-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

era incinta e gridava per le doglie e il travaglio del parto

베트남어

người có thai, và kêu la vì nhọc nhằn và đau đẻ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

per farsi registrare insieme con maria sua sposa, che era incinta

베트남어

để khai vào sổ tên mình và tên ma-ri, là người đã hứa gả cho mình đương có thai.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

la donna concepì e fece sapere a davide: «sono incinta»

베트남어

người nữ nầy thọ thai, sai người tâu cùng Ða-vít rằng: tôi có thai.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

ora la donna rimase incinta e partorì un figlio, proprio alla data indicata da eliseo

베트남어

người đờn bà ấy thọ thai, và một năm sau, cũng trong lúc đó, sanh một đứa con trai, y như lời Ê-li-sê đã nói trước cho nàng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

quindi si unì alla moglie che rimase incinta e partorì un figlio che il padre chiamò beria, perché nato con la sventura in casa

베트남어

Ðoạn, người ăn ở cùng vợ mình, nàng có thai, sanh được một đứa trai, đặt tên là bê-ri-a, vì nhà người đã bị tai họa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

come una donna incinta che sta per partorire si contorce e grida nei dolori, così siamo stati noi di fronte a te, signore

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, chúng tôi ở trước mặt ngài khác nào như đờn bà có thai gần đẻ, đang đau đớn kêu rêu vì quặn thắt.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

egli si unì ad agar, che restò incinta. ma, quando essa si accorse di essere incinta, la sua padrona non contò più nulla per lei

베트남어

người lại cùng con đòi, thì nàng thọ thai. khi con đòi thấy mình thọ thai, thì khinh bỉ bà chủ mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

come ignori per qual via lo spirito entra nelle ossa dentro il seno d'una donna incinta, così ignori l'opera di dio che fa tutto

베트남어

người không biết đường của gió đi, cũng không biết xương cốt kết cấu trong bụng đờn bà mang thai thể nào, thì cũng một thể ấy, ngươi chẳng hiểu biết công việc của Ðức chúa trời, là Ðấng làm nên muôn vật.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

ecco come avvenne la nascita di gesù cristo: sua madre maria, essendo promessa sposa di giuseppe, prima che andassero a vivere insieme si trovò incinta per opera dello spirito santo

베트남어

vả, sự giáng sinh của Ðức chúa jêsus christ đã xảy ra như vầy: khi ma-ri, mẹ ngài, đã hứa gả cho giô-sép, song chưa ăn ở cùng nhau, thì người đã chịu thai bởi Ðức thánh linh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

ecco li riconduco dal paese del settentrione e li raduno all'estremità della terra; fra di essi sono il cieco e lo zoppo, la donna incinta e la partoriente; ritorneranno qui in gran folla

베트남어

nầy, ta sẽ đem chúng nó về từ xứ phương bắc, nhóm lại từ các đầu cùng đất. trong vòng chúng nó sẽ có kẻ đui, kẻ què, đờn bà có nghén, đờn bà đẻ, hiệp nên một hội lớn mà trở về đây.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

이탈리아어

allora sarai disse ad abram: «l'offesa a me fatta ricada su di te! io ti ho dato in braccio la mia schiava, ma da quando si è accorta d'essere incinta, io non conto più niente per lei. il signore sia giudice tra me e te!»

베트남어

sa-rai nói cùng Áp-ram rằng: Ðiều sỉ nhục mà tôi bị đây đổ lại trên ông. tôi đã phú con đòi tôi vào lòng ông, mà từ khi nó thấy mình thọ thai, thì lại khinh tôi. cầu Ðức giê-hô-va xét đoán giữa tôi với ông.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,750,008,963 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인