검색어: ioiakìm (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

ioiakìm

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

egli fece ciò che dispiace al signore, proprio come aveva fatto ioiakìm

베트남어

vua ấy làm đều dữ trước mắt Ðức giê-hô-va, như mọi việc vua giê-hô-gia-kim đã làm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

fece ciò che è male agli occhi del signore, secondo quanto aveva fatto ioiakìm

베트남어

người làm điều ác trước mặt Ðức giê-hô-va, và theo trọn các gương của giê-hô-gia-kin.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

allora il re ioiakìm inviò in egitto uomini come elnatàn figlio di acbòr, e altri con lui

베트남어

vua giê-hô-gia-kim bèn sai eân-na-than, con trai aïc-bồ, và mấy người nữa cùng đi qua Ê-díp-tô,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

questa parola fu rivolta a geremia dal signore nei giorni di ioiakìm figlio di giosia, re di giuda

베트남어

về đời giê-hô-gia-kim, con trai giô-si-a, vua giu-đa, có lời từ nơi Ðức giê-hô-va phán cho giê-rê-mi rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

nel quarto anno di ioiakìm figlio di giosia, re di giuda, questa parola fu rivolta a geremia da parte del signore

베트남어

năm thứ tư của giê-hô-gia-kim, con trai giô-si-a, vua giu-đa, lời Ðức giê-hô-va được phán cho giê-rê-mi rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

durante il suo regno, nabucodonosor re di babilonia gli mosse guerra; ioiakìm gli fu sottomesso per tre anni, poi gli si ribellò

베트남어

trong đời giê-hô-gia-kim trị vì, nê-bu-cát-nết-sa, vua ba-by-lôn, xâm lấy xứ. giê-hô-gia-kim thần phục người trong ba năm, rồi người đổi ý và phản nghịch với người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

all'inizio del regno di ioiakìm figlio di giosia, re di giuda, fu rivolta a geremia questa parola da parte del signore

베트남어

lúc giê-hô-gia-kim, con trai giô-si-a, vua nước giu-đa, bắt đầu trị vì, có lời nầy từ Ðức giê-hô-va phán ra:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

il re ioiakìm, tutti i suoi prodi e tutti i magistrati udirono le sue parole e il re cercò di ucciderlo, ma uria lo venne a sapere e per timore fuggì andandosene in egitto

베트남어

vua giê-hô-gia-kim, hết thảy quân lính, và các quan trưởng đều nghe những lời người, vua bèn muốn giết người đi; nhưng u-ri hay được, thì sợ và trốn qua đất Ê-díp-tô.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

e che nabucodònosor, re di babilonia, non prese quando deportò ieconia figlio di ioiakìm, re di giuda, da gerusalemme in babilonia con tutti i notabili di giuda e di gerusalemme

베트남어

tức những đồ mà nê-bu-cát-nết-sa, vua ba-by-lôn, chưa khuân đi, khi người bắt giê-cô-nia, con trai giê-hô-gia-kim, vua giu-đa, cùng các kẻ cả trong nước giu-đa và thành giê-ru-sa-lem, từ thành giê-ru-sa-lem điệu về nước ba-by-lôn làm phu tù;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

il faraone necao nominò re eliakìm figlio di giosia, al posto di giosia suo padre, cambiandogli il nome in ioiakìm. quindi prese ioacaz e lo deportò in egitto, ove morì

베트남어

Ðoạn, pha-ra-ôn nê-cô lập Ê-li-a-kim, con trai giô-si-a, làm vua thế cho giô-si-a, cha người, và cải tên người là giê-hô-gia-kim. còn giô-a-cha bị bắt làm phu tù tại Ê-díp-tô, và người qua đời tại đó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

il re d'egitto nominò re su giuda e gerusalemme il fratello eliakìm, cambiandogli il nome in ioiakìm. quanto al fratello di ioacaz, necao lo prese e lo deportò in egitto

베트남어

Ðoạn, vua Ê-díp-tô lập Ê-li-a-kim, em giô-a-cha, làm vua của giu-đa và giê-ru-sa-lem, và đổi tên người ra là giê-hô-gia-kim. nê-cô bắt giô-a-cha, anh của giê-hô-gia-kim, đem người về xứ Ê-díp-tô.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

e quindi anche al tempo di ioiakìm figlio di giosia, re di giuda, fino alla fine dell'anno undecimo di sedecìa figlio di giosìa, re di giuda, cioè fino alla deportazione di gerusalemme avvenuta nel quinto mese

베트남어

lại có phán cùng người trong đời giê-hô-gia-kim, con trai giô-si-a, vua giu-đa, cho đến cuối năm thứ mười một đời vua sê-đê-kia, con trai giô-si-a, vua giu-đa, tức là năm mà giê-ru-sa-lem bị bắt làm phu tù trong tháng thứ năm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

contro ioiakìm re di giuda dichiarerai: «dice il signore: hai bruciato quel rotolo, dicendo: perché vi hai scritto queste parole: certo verrà il re di babilonia e devasterà questo paese e farà scomparire da esso uomini e bestie

베트남어

còn về giê-hô-gia-kim, vua giu-đa, thì ngươi khá nói rằng: Ðức giê-hô-va phán như vầy: ngươi đã đốt cuốn nầy và nói rằng: sao ngươi có chép rằng vua ba-by-lôn chắc sẽ đến, phá đất nầy, và diệt loài người và loài vật?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,795,545 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인