전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
per istruire i capi secondo il suo giudizio e insegnare la saggezza agli anziani
Ðặng mặc ý người trói buộc quần thần, và lấy sự khôn ngoan dạy dỗ các trưởng lão.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ma in assemblea preferisco dire cinque parole con la mia intelligenza per istruire anche gli altri, piuttosto che diecimila parole con il dono delle lingue
nhưng thà tôi lấy năm lời bằng trí khôn mình mà rao giảng trong hội thánh, để được dạy bảo kẻ khác, hơn là lấy một vạn lời bằng tiếng lạ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
né alcuno avrà più da istruire il suo concittadino, né alcuno il proprio fratello, dicendo: conosci il signore! tutti infatti mi conosceranno, dal più piccolo al più grande di loro
trong vòng họ sẽ chẳng có ai dạy bảo công dân mình và anh em mình, rằng: hãy nhìn biết chúa; vì hết thảy trong vòng họ, từ kẻ rất nhỏ cho đến kẻ rất lớn đều sẽ biết ta,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: