검색어: pronunziate (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

pronunziate

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

ma né lui né i suoi ministri né il popolo del paese ascoltarono le parole che il signore aveva pronunziate per mezzo del profeta geremia

베트남어

nhưng vua cùng bầy tôi và dân sự trong đất đều không nghe những lời mà Ðức giê-hô-va đã phán bởi miệng tiên tri giê-rê-mi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

così anche voi, se non pronunziate parole chiare con la lingua, come si potrà comprendere ciò che andate dicendo? parlerete al vento

베트남어

anh em cũng vậy, nếu dùng lưỡi nói chẳng rõ ràng cho người ta nghe, thì làm sao họ được biết điều anh em nói? vì anh em nói bông lông.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

manderò dunque a effetto su questo paese tutte le parole che ho pronunziate a suo riguardo, quanto è scritto in questo libro, ciò che geremia aveva predetto contro tutte le nazioni

베트남어

phàm lời ta đã phán nghịch cùng đất ấy, tức lời chép trong sách nầy, là lời giê-rê-mi đã nói tiên tri nghịch cùng muôn nước, thì sẽ xảy đến cho đất ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

egli ha messo in atto quelle parole che aveva pronunziate contro di noi e i nostri governanti, mandando su di noi un male così grande quale mai, sotto il cielo, era venuto a gerusalemme

베트남어

ngài đã làm cho chắc các lời đã phán nghịch cùng chúng tôi, cùng các quan án đã đoán xét chúng tôi, mà khiến tai vạ lớn đến trên chúng tôi; vì khắp dưới trời chẳng hề có tai vạ nào giống như đã làm ra trên giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

«benedetto il signore, che ha concesso tranquillità a israele suo popolo, secondo la sua parola. non è venuta meno neppure una delle parole buone che aveva pronunziate per mezzo di mosè suo servo

베트남어

Ðáng khen ngợi Ðức giê-hô-va, là Ðấng đã ban sự bình yên cho dân y-sơ-ra-ên của ngài, tùy theo các lời ngài đã hứa! về các lời tốt lành mà ngài đã cậy miệng môi-se, kẻ tôi tớ ngài, phán ra, chẳng có một lời nào không ứng nghiệm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

appena divenuto re, egli distrusse tutta la famiglia di geroboamo: non lasciò vivo nessuno di quella stirpe, ma la distrusse tutta, secondo la parola del signore pronunziata per mezzo del suo servo achia di silo

베트남어

vừa khi người lên ngôi làm vua, thì giết hết thảy người thuộc về nhà giê-rô-bô-am, không để sót một ai, đến đỗi đã diệt hết trong nhà giê-rô-bô-am, theo như lời Ðức giê-hô-va đã cậy miệng a-hi-gia, kẻ tôi tớ ngài ở si-lô, mà phán ra;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,738,842,780 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인