전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chi dunque mi riconoscerà davanti agli uomini, anch'io lo riconoscerò davanti al padre mio che è nei cieli
bởi đó, ai xưng ta ra trước mặt thiên hạ, thì ta cũng sẽ xưng họ trước mặt cha ta ở trên trời;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
il vincitore sarà dunque vestito di bianche vesti, non cancellerò il suo nome dal libro della vita, ma lo riconoscerò davanti al padre mio e davanti ai suoi angeli
kẻ nào thắng, sẽ được mặc áo trắng như vậy. ta sẽ không xóa tên người khỏi sách sự sống và sẽ nhận danh người trước mặt cha ta, cùng trước mặt các thiên sứ ngài.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
altri odiano la luce, non ne vogliono riconoscere le vie né vogliono batterne i sentieri
cũng có kẻ khác thù nghịch với ánh sáng; không biết đạo của ánh sáng, và chẳng đi trong con đường nó.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: