전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
le mogli siano sottomesse ai mariti come al signore
hỡi kẻ làm vợ, phải vâng phục chồng mình như vâng phục chúa,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ma le ispirazioni dei profeti devono essere sottomesse ai profeti
tâm thần của các đấng tiên tri suy phục các đấng tiên tri.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
voi, mogli, state sottomesse ai mariti, come si conviene nel signore
hỡi người làm vợ, hãy vâng phục chồng mình, y như điều đó theo chúa đáng phải nên vậy.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
così una volta si ornavano le sante donne che speravano in dio; esse stavano sottomesse ai loro mariti
vì các bà thánh xưa kia, trông cậy Ðức chúa trời, vâng phục chồng mình, đều trau giồi mình dường ấy;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ad essere prudenti, caste, dedite alla famiglia, buone, sottomesse ai propri mariti, perché la parola di dio non debba diventare oggetto di biasimo
có nết na, trinh chánh, trông nom việc nhà; lại biết ở lành, vâng phục chồng mình, hầu cho đạo Ðức chúa trời khỏi bị một lời chê bai nào.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ugualmente voi, mogli, state sottomesse ai vostri mariti perché, anche se alcuni si rifiutano di credere alla parola, vengano dalla condotta delle mogli, senza bisogno di parole, conquistat
hỡi người làm vợ, hãy phục chồng mình, hầu cho nếu có người chồng nào không vâng theo Ðạo, dẫu chẳng lấy lời khuyên bảo, chỉ bởi cách ăn ở của vợ, cũng đủ hóa theo,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
allora tutta la comunità degli israeliti si radunò in silo, e qui eresse la tenda del convegno. il paese era stato sottomesso a loro
cả hội chúng dân y-sơ-ra-ên nhóm hiệp tại si-lô, và lập hội mạc tại đó: xứ đều phục trước mặt họ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: