검색어: tribolazione (이탈리아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Italian

Vietnamese

정보

Italian

tribolazione

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

이탈리아어

베트남어

정보

이탈리아어

avete fatto bene tuttavia a prendere parte alla mia tribolazione

베트남어

nhưng anh em giúp tôi cơn hoạn nạn, thì đã làm điều thiện.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

in quei giorni, dopo quella tribolazione, e la luna non darà più il suo splendor

베트남어

trong những ngày ấy, sau kỳ tại nạn, mặt trời sẽ tối tăm, mặt trăng chẳng chiếu sáng nữa,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

siate lieti nella speranza, forti nella tribolazione, perseveranti nella preghiera

베트남어

hãy vui mừng trong sự trông cậy, nhịn nhục trong sự hoạn nạn, bền lòng mà cầu nguyện.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

subito dopo la tribolazione di quei giorni, dal cielo e le potenze dei cieli saranno sconvolte

베트남어

sự tai nạn của những ngày đó vừa mới qua, thì mặt trời liền tối tăm, mặt trăng không sáng, các ngôi sao từ trên trời sa xuống, và thế lực của các từng trời rúng động.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

eliminarono gli dei stranieri e servirono il signore, il quale non tollerò più a lungo la tribolazione di israele

베트남어

họ bèn cất khỏi giữa mình các tà thần, rồi trở lại phục sự Ðức giê-hô-va; lòng ngài buồn rầu về sự khốn khổ của y-sơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

infatti il momentaneo, leggero peso della nostra tribolazione, ci procura una quantità smisurata ed eterna di gloria

베트남어

vì sự hoạn nạn nhẹ và tạm của chúng ta sanh cho chúng ta sự vinh hiển cao trọng đời đời, vô lượng, vô biên,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

signore, nella tribolazione ti abbiamo cercato; a te abbiamo gridato nella prova, che è la tua correzione

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, họ đã tìm kiếm ngài trong lúc ngặt nghèo, kêu cầu ngài khi ngài sửa phạt họ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ma non ha radice in sé ed è incostante, sicché appena giunge una tribolazione o persecuzione a causa della parola, egli ne resta scandalizzato

베트남어

song trong lòng không có rễ, chỉ tạm thời mà thôi, đến khi vì đạo mà gặp sự cực khổ, sự bắt bớ, thì liền vấp phạm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

ci sentiamo consolati, fratelli, a vostro riguardo, di tutta l'angoscia e tribolazione in cui eravamo per la vostra fede

베트남어

hỡi anh em, như vậy thì ở giữa mọi sự gian nan khốn khó của chúng tôi, anh em đã lấy đức tin mình mà làm một cớ yên ủi cho chúng tôi đó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

e non soltanto questo: noi ci vantiamo anche nelle tribolazioni, ben sapendo che la tribolazione produce pazienza, la pazienza una virtù provat

베트남어

nào những thế thôi, nhưng chúng ta cũng khoe mình trong hoạn nạn nữa, vì biết rằng hoạn nạn sanh sự nhịn nhục,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

quando come una tempesta vi piomberà addosso il terrore, quando la disgrazia vi raggiungerà come un uragano, quando vi colpirà l'angoscia e la tribolazione

베트남어

khi sự sợ hãi các ngươi xảy đến thình lình như gió bão, tai nạn xông vào các ngươi như cơn trốt, và sự ngặt nghèo, khốn cực giáng trên các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

perché quei giorni saranno una tribolazione, quale non è mai stata dall'inizio della creazione, fatta da dio, fino al presente, né mai vi sarà

베트남어

vì trong những ngày ấy có tại nạn, đến nỗi từ ban đầu Ðức chúa trời dựng nên trời đất cho đến bây giờ chưa hề có như vậy, và về sau cũng sẽ chẳng hề có nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

non vogliamo infatti che ignoriate, fratelli, come la tribolazione che ci è capitata in asia ci ha colpiti oltre misura, al di là delle nostre forze, sì da dubitare anche della vita

베트남어

vả, hỡi anh em, chúng tôi không muốn để anh em chẳng biết sự khổ nạn đã xảy đến cho chúng tôi trong xứ a-si, và chúng tôi đã bị đè nén quá chừng, quá sức mình, đến nỗi mất lòng trông cậy giữ sự sống.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

conosco la tua tribolazione, la tua povertà - tuttavia sei ricco - e la calunnia da parte di quelli che si proclamano giudei e non lo sono, ma appartengono alla sinagoga di satana

베트남어

ta biết sự khốn khó nghèo khổ của ngươi (dầu ngươi giàu có mặc lòng), và những lời gièm pha của kẻ xưng mình là người giu-đa, mà kỳ thực không phải, chúng nó vốn thuộc về hội quỉ sa-tan.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

anche se il signore ti darà il pane dell'afflizione e l'acqua della tribolazione, tuttavia non si terrà più nascosto il tuo maestro; i tuoi occhi vedranno il tuo maestro

베트남어

dầu chúa ban bánh hoạn nạn và nước khốn khó cho các ngươi, các thầy giáo ngươi sẽ chẳng lẩn khuất nữa, mắt ngươi sẽ được thấy các thầy giáo ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

io, giovanni, vostro fratello e vostro compagno nella tribolazione, nel regno e nella costanza in gesù, mi trovavo nell'isola chiamata patmos a causa della parola di dio e della testimonianza resa a gesù

베트남어

tôi là giăng, là anh em và bạn của các anh em về hoạn nạn, về nước, về sự nhịn nhục trong Ðức chúa jêsus, tôi đã ở trong đảo gọi là bát-mô, vì cớ lời Ðức chúa trời và chứng của Ðức chúa jêsus.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

이탈리아어

chi ci separerà dunque dall'amore di cristo? forse la tribolazione, l'angoscia, la persecuzione, la fame, la nudità, il pericolo, la spada

베트남어

ai sẽ phân rẽ chúng ta khỏi sự yêu thương của Ðấng christ? có phải hoạn nạn, khốn cùng, bắt bớ, đói khát, trần truồng, nguy hiểm, hay là gươm giáo chăng?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,123,600 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인