검색어: melampiaskan (인도네시아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Indonesian

Vietnamese

정보

Indonesian

melampiaskan

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

인도네시아어

베트남어

정보

인도네시아어

tuhan melampiaskan amarah-nya dan membakar kota sion sampai rata dengan tanah

베트남어

Ðức giê-hô-va đã làm trọn sự giận của ngài, đổ cơn thạnh nộ ngài ra; ngài đã đốt lửa tại si-ôn, thiêu nuốt nền nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

karena allah membuat aku lemah tidak berdaya, mereka melampiaskan amukan mereka

베트남어

bởi vì Ðức chúa trời đã làm dùn cây cung tôi, và sỉ nhục tôi. chúng ném hàm khớp khỏi trước mặt tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

ia melampiaskan kemarahan-nya yang menyala-nyala dengan mengutus sepasukan malaikat maut yang membuat mereka putus asa

베트남어

ngài thả nghịch chúng nó cơn giận dữ ngài, sự thạnh nộ, sự nóng nả, và gian truân, tức là một lũ sứ tai họa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

aku akan menghukum mereka dengan sangat berat dan melampiaskan dendam-ku sampai puas. bila mereka merasakan kemarahan-ku, tahulah mereka bahwa akulah tuhan.

베트남어

ta sẽ làm sự báo thù lớn nghịch cùng chúng nó, mà dùng cơn giận quở trách chúng nó; chúng nó sẽ biết ta là Ðức giê-hô-va, khi ta sẽ làm sự báo thù nghịch cùng chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

begitu jugalah dengan apa yang dibuat oleh allah. ia berniat untuk melampiaskan kemarahan-nya dan memperlihatkan kekuasaan-nya. namun ia sabar terhadap mereka yang harus dihukum karena membuat ia murka

베트남어

nếu Ðức chúa trời muốn tỏ ra cơn thạnh nộ và làm cho bởi thế quyền phép ngài, đã lấy lòng khoan nhẫn lớn chịu những bình đáng giận sẵn cho sự hư mất,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

emas dan perak akan mereka buang di jalan seperti sampah, sebab pada hari tuhan melampiaskan amarah-nya, emas dan perak itu tak dapat menyelamatkan mereka, malahan telah menjerumuskan mereka ke dalam dosa. mereka tak dapat menggunakannya untuk memuaskan nafsu atau untuk mengisi perut mereka

베트남어

chúng nó sẽ quăng bạc mình ra ngoài đường phố, vàng chúng nó sẽ ra như đồ ô uế; hoặc vàng, hoặc bạc, cũng không thể cứu chúng nó nơi ngày cơn giận của Ðức giê-hô-va; không thể làm cho chúng nó đầy ruột, vì ấy là đồ làm cho chúng nó sa vào tội lỗi!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,739,894,356 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인