전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
baiklah mereka mengagungkan tuhan, dan memasyhurkan dia di negeri-negeri jauh
hãy dâng vinh hiển cho Ðức giê-hô-va, và rao sự ngợi khen chúa trong các cù lao!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
aku mau memuji tuhan dengan suara nyaring, memasyhurkan dia di tengah himpunan umat
bấy giờ miệng tôi sẽ hết sức cảm tạ Ðức giê-hô-va, ngợi khen ngài ở giữa đoàn đông;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
mereka memasyhurkan keagungan tuhan di tengah umat-nya, dan memuji dia dalam majelis kaum tua
người ta cũng hãy tôn cao ngài trong hội dân sự, và ngợi khen, ngài tại nơi hiệp tập các trưởng lão.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
asyhur yang mendirikan kota tekoa mempunyai dua istri, yaitu hela dan naara
a-su-rơ, tổ phụ của thê-cô-a, lấy hai vợ là hê-lê-a và na-a-ra.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: