검색어: mendurhaka (인도네시아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Indonesian

Vietnamese

정보

Indonesian

mendurhaka

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

인도네시아어

베트남어

정보

인도네시아어

api turun menyambar kelompok mereka, menghanguskan semua yang telah mendurhaka

베트남어

có lửa phát cháy trong hội chúng nó, ngọn lửa thiêu đốt những kẻ ác.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

kami telah berdosa seperti leluhur kami; kami sudah berbuat jahat dan mendurhaka

베트남어

chúng tôi và tổ phụ chúng tôi đã phạm tội; chúng tôi có phạm sự gian tà, và làm cách hung ác.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

supaya mereka tidak seperti nenek moyang mereka yang suka memberontak dan mendurhaka; angkatan yang goyah imannya, dan tidak setia kepada allah

베트남어

Ðể chúng nó chẳng như tổ phụ mình, chẳng dọn lòng cho chánh-đáng, có tâm thần không trung tín cùng Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

"alangkah jahatnya dan durhakanya orang-orang zaman ini!" jawab yesus. "kalian minta aku membuat keajaiban? kalian tidak akan diberi satu keajaiban pun, kecuali keajaiban nabi yunus

베트남어

ngài đáp rằng: dòng dõi hung ác gian dâm này xin một dấu lạ, nhưng sẽ chẳng cho dấu lạ khác ngoài dấu lạ của đấng tiên tri giô-na.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,760,891,356 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인