검색어: mengalahkannya (인도네시아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Indonesian

Vietnamese

정보

Indonesian

mengalahkannya

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

인도네시아어

베트남어

정보

인도네시아어

tidak lama setelah itu, seorang yang sekeluarga dengan putri itu akan menjadi raja. ia akan menyerang tentara raja negeri utara, menyerbu bentengnya dan mengalahkannya

베트남어

một chồi ra từ rễ công chúa, dấy lên để nối ngôi nó, mà đến cùng cơ binh, vào trong đồn lũy vua phương bắc, đánh và thắng được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

elisa marah, dan berkata, "seharusnya engkau memukul sampai lima atau enam kali, maka engkau dapat menghancurleburkan bangsa siria. tetapi sekarang engkau akan mengalahkannya hanya tiga kali.

베트남어

người của Ðức chúa trời nổi giận, nói với vua rằng: nếu vua đã đập năm sáu lần, thì mới đánh dân sy-ri cho đến tận tuyệt; nhưng rày vua sẽ đánh dân sy-ri ba lần mà thôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인도네시아어

jika engkau berbuat baik, pasti engkau tersenyum; tetapi jika engkau berbuat jahat, maka dosa menunggu untuk masuk ke dalam hatimu. dosa hendak menguasai dirimu, tetapi engkau harus mengalahkannya.

베트남어

nếu ngươi làm lành, há chẳng ngước mặt lên sao? còn như chẳng làm lành, thì tội lỗi rình đợi trước cửa, thèm ngươi lắm; nhưng ngươi phải quản trị nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

"aku dianiaya musuh sejak masa mudaku, tetapi mereka tak dapat mengalahkan aku

베트남어

từ khi tôi còn thơ ấu, chúng nó thường hà hiếp tôi, nhưng không thắng hơn tôi được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,770,676,064 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인