검색어: menghantam (인도네시아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Indonesian

Vietnamese

정보

Indonesian

menghantam

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

인도네시아어

베트남어

정보

인도네시아어

tetapi sekarang aku akan menghantam para perampok dan pembunuhmu

베트남어

vả, ta đập tay vì sự trộm cướp mầy đã phạm, và vì máu đã bị đổ ra giữa mầy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

berkatalah lamekh kepada kedua istrinya, "ada dan zila, dengarkan! seorang pemuda kubunuh karena telah menghantam aku

베트남어

lê-méc bèn nói với hai vợ mình rằng: hỡi a-đa và si-la! hãy nghe tiếng ta; nầy, vợ lê-méc hãy lắng tai nghe lời ta: Ừ! ta đã giết một người, vì làm thương ta, và một người trẻ, vì đánh sưng bầm ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인도네시아어

daud merogoh kantongnya, mengambil sebuah batu lalu diumbankannya kepada goliat. batu itu menghantam dahi goliat sehingga pecahlah tengkoraknya, dan ia roboh dengan mukanya ke tanah

베트남어

Ða-vít thò tay vào túi mình, lấy một cục đá, ném nó bằng trành, trúng nơi trán người phi-li-tin. cục đá lọt thấu trong trán, gô-li-át té úp mặt xuống đất.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

binatang buas itu hamba kejar dan hantam, lalu domba itu hamba selamatkan. dan jika singa atau beruang itu melawan hamba, maka hamba pegang lehernya, lalu hamba pukul sampai mati

베트남어

thì tôi đuổi theo, đánh nó, rứt con chiên khỏi miệng nó; hễ nó cất lên cự tôi, tôi nắm râu nó, đánh và giết nó đi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,296,567 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인