검색어: mungkinkah (인도네시아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Indonesian

Vietnamese

정보

Indonesian

mungkinkah

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

인도네시아어

베트남어

정보

인도네시아어

mungkinkah di negeri asing kami menyanyi bagi tuhan

베트남어

trên đất ngoại bang, chúng tôi làm sao hát được bài ca của Ðức giê-hô-va?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

masakan kautinggalkan kami begitu lama? mungkinkah kaulupakan kami sepanjang masa

베트남어

sao ngài quên chúng tôi mãi mãi, lìa bỏ chúng tôi lâu vậy?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

mungkinkah dua orang bepergian bersama-sama tanpa berunding lebih dahulu

베트남어

nếu hai người không đồng ý với nhau, thì há cùng đi chung được sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

"garam itu baik, tetapi kalau menjadi tawar, mungkinkah diasinkan kembali

베트남어

muối là giống tốt; nhưng nếu muối mất mặn, thì lấy chi làm cho nó mặn lại được?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인도네시아어

semua orang heran dan berkata, "mungkinkah dia ini anak daud yang dijanjikan itu?

베트남어

chúng lấy làm lạ, mà nói rằng: có phải người đó là con cháu vua Ða-vít chăng?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인도네시아어

'mungkinkah manusia tanpa salah di hadapan allah? mungkinkah ia tidak bercela di mata penciptanya

베트남어

"loài người hay chết, há công bình hơn Ðức chúa trời ư? loài người há được trong sạch hơn Ðấng tạo hóa mình sao?"

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인도네시아어

mungkinkah aku mengutuk, kalau allah tidak mengutuk? mungkinkah aku menghukum, kalau tuhan tidak menghukum

베트남어

kẻ mà Ðức chúa trời không rủa sả, tôi sẽ rủa sả làm sao? kẻ mà Ðức chúa trời không giận mắng, tôi sẽ giận mắng làm sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

"mari lihat orang yang memberitahukan kepada saya segala sesuatu yang pernah saya lakukan. mungkinkah ia itu raja penyelamat?

베트남어

hãy đến xem một người đã bảo tôi mọi điều tôi đã làm; ấy chẳng phải là Ðấng christ sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인도네시아어

apakah orang di kota tidak gemetar kalau mendengar bunyi trompet tanda perang? mungkinkah suatu kota kena bencana, kalau tuhan tidak mengirimnya

베트남어

kèn thổi trong thành thì dân sự há chẳng sợ sao? sự tai vạ há có xảy ra cho một thành kia nếu mà Ðức giê-hô-va chẳng làm?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인도네시아어

tetapi natanael menjawab, "mungkinkah sesuatu yang baik datang dari nazaret?" "mari lihat sendiri," jawab filipus

베트남어

na-tha-na-ên nói rằng: há có vật gì tốt ra từ na-xa-rét được sao? phi-líp nói: hãy đến xem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인도네시아어

"masakan orang dewasa dapat lahir kembali?" kata nikodemus kepada yesus. "mungkinkah ia masuk kembali ke dalam kandungan ibunya dan dilahirkan lagi?

베트남어

ni-cô-đem thưa rằng: người đã già thì sanh lại làm sao được? có thể nào trở vào lòng mẹ và sanh lần thứ hai sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인도네시아어

mungkin tidak

베트남어

chắc là không

마지막 업데이트: 2024-04-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,743,254,948 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인