검색어: (중국어(간체자) - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Chinese

Vietnamese

정보

Chinese

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

중국어(간체자)

베트남어

정보

중국어(간체자)

他 們 就 立 刻 捨 了 、 跟 從 了 他

베트남어

hai anh em liền bỏ lưới mà theo ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

好 像 飛 鳥 、 羅 設 在 眼 前 仍 不 躲 避

베트남어

vì giăng lưới ra trước mặt các loài có cánh lấy làm luống công thay;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

事 奉 他 們 的 偶 像 . 這 就 成 了 自 己 的

베트남어

và hầu việc hình tượng chúng nó, là điều gây làm cái bẫy cho mình.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

一 句 話 說 得 合 宜 、 就 如 金 蘋 果 在 銀 子 裡

베트남어

lời nói phải thì, khác nào trái bình bát bằng vàng có cẩn bạc.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

他 們 下 了 、 就 圈 住 許 多 魚 、 險 些 裂 開

베트남어

họ thả lưới xuống, được nhiều cá lắm, đến nỗi lưới phải đứt ra.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

因 此 、 有 羅 環 繞 你 、 有 恐 懼 忽 然 使 你 驚 惶

베트남어

bởi cớ ấy, ông bị bẫy bao vây, và sự kinh khủng thình lình làm ông rối cực;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

因 為 耶 和 華 是 你 所 倚 靠 的 . 他 必 保 守 你 的 腳 不 陷 入

베트남어

vì Ðức giê-hô-va là nơi nương cậy của con, ngài sẽ gìn giữ chơn con khỏi mắc bẫy.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

他 見 有 兩 隻 船 灣 在 湖 邊 . 打 魚 的 人 卻 離 開 船 、 洗 去 了

베트남어

ngài thấy hai chiếc thuyền đậu gần bờ, người đánh cá đã xuống khỏi thuyền giặt lưới,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

他 豈 可 屢 次 倒 空 羅 、 將 列 國 的 人 時 常 殺 戮 、 毫 不 顧 惜 呢

베트남어

có lẽ nào nó cứ đổ lưới mình ra đặng làm sự giết lát các dân không hề thôi sao?

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

人 冒 失 說 、 這 是 聖 物 、 許 願 之 後 纔 查 問 、 就 是 自 陷

베트남어

nói cách hớp tớp rằng: vậy nầy là vật thánh! và sau khi đã khấn nguyện rồi mới suy xét đến, ấy quả một cái bẫy cho người ta.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

乖 僻 人 的 路 上 、 有 荊 棘 和 羅 . 保 守 自 己 生 命 的 、 必 要 遠 離

베트남어

trong đường kẻ gian tà có gai chông và cái bẫy; ai gìn giữ linh hồn mình sẽ cách xa nó.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

主 耶 和 華 如 此 說 、 我 必 用 多 國 的 人 民 、 將 我 的 撒 在 你 身 上 . 把 你 拉 上 來

베트남어

chúa giê-hô-va phán như vầy: ta sẽ giăng lưới ta trên ngươi, có một đoàn dân đông vô số giùm giúp, chúng nó sẽ kéo ngươi lên trong lưới ta.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

중국어(간체자)

並 兩 個 腰 子 、 和 腰 子 上 的 脂 油 、 就 是 靠 腰 兩 旁 的 脂 油 、 與 肝 上 的 子 、 和 腰 子 、 一 概 取 下

베트남어

hai trái cật, mỡ trên hai trái cật nơi cạnh hông, tấm da mỏng bọc gan, gỡ gần nơi hai trái cật,

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,773,000,079 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인