검색어: hospodinovy (체코어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Czech

Vietnamese

정보

Czech

hospodinovy

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

체코어

베트남어

정보

체코어

i oznámil mojžíš slavnosti hospodinovy synům izraelským.

베트남어

Ấy vậy, môi-se truyền cho dân y-sơ-ra-ên biết các lễ của Ðức giê-hô-va là lễ nào.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

체코어

na všelikém místě oči hospodinovy spatřují zlé i dobré.

베트남어

con mắt Ðức giê-hô-va ở khắp mọi nơi, xem xét kẻ gian ác và người lương thiện.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

체코어

oči hospodinovy ostříhají umění, ale snažnosti ošemetného převrací.

베트남어

mắt của Ðức giê-hô-va coi giữ người có tri thức; nhưng ngài đánh đổ lời kẻ gian tà.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

체코어

tedy oznámil abiatar davidovi, že saul zmordoval kněží hospodinovy.

베트남어

a-bia-tha thuật lại cho Ða-vít hay rằng sau-lơ giết những thầy tế lễ của Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

체코어

kázně hospodinovy, synu můj, nezamítej, aniž sobě oškliv domlouvání jeho.

베트남어

hỡi con, chớ khinh điều sửa phạt của Ðức giê-hô-va, chớ hiềm lòng khi ngài quở trách;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

체코어

ale oči vaše viděly všecky skutky hospodinovy veliké, kteréž činil.

베트남어

vì tận mắt các ngươi đã thấy hết thảy những việc lớn mà Ðức giê-hô-va đã làm.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

체코어

poďte, vizte skutky hospodinovy, jakýchť jest pustin nadělal na zemi.

베트남어

ngài dẹp yên giặc cho đến đầu cùng trái đất, bẻ gảy các cung, chặt các giáo ra từng miếng, và đốt xe nơi lửa.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

체코어

opět stalo se slovo hospodinovo ke mně, řkoucí:

베트남어

lại có lời Ðức giê-hô-va phán cùng ta như vầy:

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 3
품질:

인적 기여로
7,730,026,680 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인