전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i oznámil mojžíš slavnosti hospodinovy synům izraelským.
Ấy vậy, môi-se truyền cho dân y-sơ-ra-ên biết các lễ của Ðức giê-hô-va là lễ nào.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
na všelikém místě oči hospodinovy spatřují zlé i dobré.
con mắt Ðức giê-hô-va ở khắp mọi nơi, xem xét kẻ gian ác và người lương thiện.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
oči hospodinovy ostříhají umění, ale snažnosti ošemetného převrací.
mắt của Ðức giê-hô-va coi giữ người có tri thức; nhưng ngài đánh đổ lời kẻ gian tà.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
tedy oznámil abiatar davidovi, že saul zmordoval kněží hospodinovy.
a-bia-tha thuật lại cho Ða-vít hay rằng sau-lơ giết những thầy tế lễ của Ðức giê-hô-va.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
kázně hospodinovy, synu můj, nezamítej, aniž sobě oškliv domlouvání jeho.
hỡi con, chớ khinh điều sửa phạt của Ðức giê-hô-va, chớ hiềm lòng khi ngài quở trách;
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
ale oči vaše viděly všecky skutky hospodinovy veliké, kteréž činil.
vì tận mắt các ngươi đã thấy hết thảy những việc lớn mà Ðức giê-hô-va đã làm.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
poďte, vizte skutky hospodinovy, jakýchť jest pustin nadělal na zemi.
ngài dẹp yên giặc cho đến đầu cùng trái đất, bẻ gảy các cung, chặt các giáo ra từng miếng, và đốt xe nơi lửa.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
opět stalo se slovo hospodinovo ke mně, řkoucí:
lại có lời Ðức giê-hô-va phán cùng ta như vầy:
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 3
품질: