검색어: prozpěvováním (체코어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Czech

Vietnamese

정보

Czech

prozpěvováním

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

체코어

베트남어

정보

체코어

protož vyvedl lid svůj s radostí, s prozpěvováním vyvolené své.

베트남어

ngài dẫn dân ngài ra cách hớn hở, dắt kẻ ngài chọn ra với bài hát thắng trận.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

체코어

a obětujíce oběti chvály, ať vypravují skutky jeho s prozpěvováním.

베트남어

nguyện chúng dâng của lễ thù ân, lấy bài hát vui mừng mà thuật các công việc ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

체코어

i buduť chváliti jméno boží s prozpěvováním, a velebiti je s děkováním.

베트남어

Ðiều ấy sẽ đẹp lòng Ðức giê-hô-va hơn con bò đực, hoặc con bò đực có sừng và móng rẽ ra.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

체코어

jako tukem a sádlem sytila by se tu duše má, a s radostným rtů prozpěvováním chválila by tě ústa má.

베트남어

khi trên giường tôi nhớ đến chúa, bèn suy gẫm về chúa trọn các canh đêm;

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

체코어

hospodin bůh tvůj u prostřed tebe mocný zachová tě, radovati se bude z tebe velice, přestane na milování svém tebe, plésati bude nad tebou s prozpěvováním, řka:

베트남어

giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ở giữa ngươi; ngài là Ðấng quyền năng sẽ giải cứu ngươi: ngài sẽ vui mừng cả thể vì cớ ngươi; vì lòng yêu thương mình, ngài sẽ nín lặng; và vì cớ ngươi ngài sẽ ca hát mừng rỡ.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

체코어

vykoupení, pravím, hospodinovi navrátí se, a přijdou na sion s prozpěvováním, a veselé věčné bude na hlavě jejich; radosti a veselé dojdou, zámutek pak a úpění uteče od nich.

베트남어

những kẻ Ðức giê-hô-va đã chuộc sẽ về, ca hát mà đến si-ôn; sự vui vẻ vô cùng sẽ ở trên đầu họ. họ sẽ được sự vui vẻ mừng rỡ, mà sự buồn bực than vãn sẽ trốn đi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

체코어

a tak ti, kteréž vykoupil hospodin, ať se navrátí, a přijdou na sion s prozpěvováním, a veselé věčné ať jest na hlavě jejich; radosti a veselé ať dojdou, zámutek pak a úpění ať utekou.

베트남어

dân mà Ðức giê-hô-va đã chuộc sẽ trở về, sẽ hát mà đến si-ôn. sự hỉ lạc vô cùng sẽ đội trên đầu họ, họ sẽ được vui vẻ mừng rỡ; sự buồn bực than vãn sẽ tránh đi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,770,622,774 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인