검색어: alemanya (카탈로니아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

카탈로니아어

베트남어

정보

카탈로니아어

alemanya

베트남어

Đức

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

카탈로니아어

bandera alemanya

베트남어

cờ Đức

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

카탈로니아어

dona alemanya, festivalfestivalvoicename

베트남어

giọng nữ Đức, festivalfestivalvoicename

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

카탈로니아어

bandera alemanya borrosa

베트남어

cờ Đức mịn

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

카탈로니아어

alemanya quedarà buida molt aviat.

베트남어

chẳng bao lâu nước Đức sẽ trống phọc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

카탈로니아어

deia que l'edifici li recordava alemanya.

베트남어

-hắn bảo tòa nhà đó làm hắn nhớ đến nướci Đức.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

카탈로니아어

de debò pots ser tan ignorant al que passa a alemanya?

베트남어

chuyện xảy ra ở Đức kinh hãi thế kia mà cậu không biết gì sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

카탈로니아어

una muntanya alemanya s'emprenya amb un camp de frança?

베트남어

nhiều người nói là một nước khác. bằng cách nào họ gây ra một cuộc chiến tranh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

카탈로니아어

va néixer en una plantació a hoover i la va criar una alemanya. ah, i parla una mica d'alemany també.

베트남어

cô ấy không sinh ra ở đồn điền carrucan, mà được nuôi dạy bởi một bà chủ Đức, nhà von shafts.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

카탈로니아어

un dels homes de ferro que han fet invencible alemanya. mireu-lo. decidit, de bronze i amb la mirada neta.

베트남어

một chàng trai đã từng ngồi trước mặt tôi trên chính hàng ghế đó... đã từ bỏ tất cả để phục vụ trong những năm đầu của cuộc chiến, một trong những bức tường thép đã làm cho nước Đức trở thành bất khả chiến bại trên chiến trường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

카탈로니아어

així doncs, aquest home hauria mort en l'avió estavellat ahir a alemanya, malgrat tot però, el tenim en el maleter d'un cotxe a southwark.

베트남어

vậy người đàn ông này đáng ra phải chết trong 1 vụ tai nạn máy bay tại Đức ngày hôm qua, nhưng thay vì thế ông ta lại ở trong 1 thùng xe ở southwark.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

카탈로니아어

alemany

베트남어

tiếng Đức

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,763,605,529 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인