전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
dins.
bên trong.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anem dins.
vào trong thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vés a dins.
vào trong đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dins. els dos.
mày đã làm cái quái gì với cô ấy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
passa a dins
bÆ°á»c và o
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
em vols dins o...
anh muốn tôi ở lại hay...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dins del cobert?
lúc ở trong nhà kho?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- encara és dins.
- anh ấy vẫn còn ở trong đó!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- el porto dins?
- tôi đưa anh vào nhé?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
la bala continua dins.
viên đạn vẫn ở trong người tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vinga, anem a dins.
hãy vào trong đi nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- entrarem aquí dins, poli.
- bọn này sẽ vào trong đó, anh cớm ạ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- porteu-los a dins.
- Đưa họ vào trong.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mireu a dins, altesa.
xin bệ hạ tự xem đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
se't menja per dins.
không nói chơi đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
m'he oblidat això aquí dins.
tôi quên là để nó ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
l'he sentit riure allà dins.
tôi nghe tiếng nó cười.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
heroes s03e21 - "dins l'asil"
chương 8 Ẩn náu
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다