전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
fotudament increïble.
Đéo thể tin được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-fotudament millor.
- tốt hơn là phải chịu vậy thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
És fotudament bo tornar-te a veure.
thật là quá đã khi gặp lại cháu!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no hi ha res més baix que un negre esclavista. És fotudament baix.
một tên da đen buôn nô lệ còn thua một tên mọi làm quản gia.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i és fotudament impròpia, la teva falta d'interès sobre la veritat de la seva mort.
thật không ổn khi anh không quan tâm sự thật anh ta chết thế nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
saps fotudament bé que si posem un equip de reacció ràpida sobre la noia, en tan poc temps, no tenim ni idea de qui podria veure'ns.
cô cũng biết nếu chúng ta đặt một đội phản ứng nhanh vì cô gái này khung thời gian ngắn, chúng ta không biết ai đang theo dõi chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: