검색어: postal (카탈로니아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

카탈로니아어

베트남어

정보

카탈로니아어

postal

베트남어

bưu thiếp

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

codi postal

베트남어

số buư điện hay zip code

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

codi postal:

베트남어

mã bưu điện:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

a6 (postal)

베트남어

a6 (bưu thiếp)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

segell postal

베트남어

tem thư

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

카탈로니아어

postal doble (jis)

베트남어

bưu thiếp đôi (jis)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

카탈로니아어

cap missatge, cap postal.

베트남어

không thư từ, liên lạc gì cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

카탈로니아어

ella va mirar la postal:

베트남어

bà ấy đã nhận được thiệp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

카탈로니아어

adreça postal negoci/ treballname

베트남어

name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

카탈로니아어

no vaig tornar a trobar aquesta postal.

베트남어

tôi đã bị mất tấm bưu thiếp đó lúc nào không biết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

카탈로니아어

introduïu aquí el codi postal de l' autor principal.

베트남어

Ở đây hãy chọn độ xoay đoạn cần dùng.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

카탈로니아어

havia de escriure cada setmana i enviar-li una postal.

베트남어

tôi viết thư cho bà ấy mỗi tuần. tôi gửi cho bà ấy một tấm bưu thiếp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

카탈로니아어

És bell, igual que una postal. una postal, sorres blanques, un cel bell, i el mar blau.

베트남어

nó thật là đẹp, cứ như một... tấm bưu thiếp vậy, em biết không như mấy tấm thiếp có lều da đỏ với... cát trắng, trời đẹp tuyệt, biển xanh...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

카탈로니아어

adreces postals

베트남어

Địa chỉ nhà

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,763,095,936 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인