검색어: vigilant (카탈로니아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Catalan

Vietnamese

정보

Catalan

vigilant

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

카탈로니아어

베트남어

정보

카탈로니아어

pel vigilant.

베트남어

bởi tên tư hình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

És un vigilant.

베트남어

hắn là một gã tư hình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

- ens estan vigilant.

베트남어

tại sao..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

vigilant de la xarxacomment

베트남어

bộ phân tích mạngcomment

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

vigilant del sistema del kde

베트남어

bộ theo dõi hệ thống kde

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

tenia a gent vigilant-lo.

베트남어

tôi đã cho người đứng trực bên cạnh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

l'he estat vigilant, sí.

베트남어

tất nhiên anh vẫn thường xuyên kiểm soát cậu ta rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

es pensen que sóc el vigilant.

베트남어

họ nghĩ tôi là gã tư hình đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

vigilant de serveis dns- sdcomment

베트남어

trình theo dõi dịch vụ dns- sdcomment

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

- la policia estarà vigilant fóra.

베트남어

cảnh sát sẽ đi tuần.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

perquè no l'estaves vigilant?

베트남어

tại sao cậu không trông chừng cô bé?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

hi ha 19 castells vigilant el mur.

베트남어

có tổng cộng 19 lâu đài trấn giữ trên bức tường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

tens un home vigilant el futur rei?

베트남어

cậu phái 1 người tới canh chừng vua tương lai của chúng ta à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

li he dit que t'estaria vigilant.

베트남어

con nói sẽ quan sát.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

però això no em converteix en el vigilant.

베트남어

nhưng việc đó không khiến tôi trở thành một tên tư hình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

tinc totes les teves dades. estaré vigilant.

베트남어

tôi có thông tin liên lạc của anh, tôi sẽ theo dõi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

en brock és a baix vigilant la porta amb en bunker.

베트남어

brock đang canh cửa với bunker.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

És la presó on el vigilant em va salvar la setmana passada.

베트남어

Đó là cái nhà tù mà tuần trước người tư hình đó đã cứu em.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

afortunadament per tu amb el tema legal, és impossible que siguis aquest vigilant.

베트남어

may mắn cho anh trong vụ này, rằng không đời nào anh là một gã tư hình cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

카탈로니아어

bé, vaig retornar a starling city i, al cap de poc, va aparèixer el vigilant.

베트남어

tôi trở về thành phố starling và sau đó có vài ngày, tên tư hình đã xuất hiện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,759,438,203 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인