검색어: èuvajte (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

èuvajte

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

Èuvajte se da ne izgubite što ste stekli, nego da primite potpunu plaæu.

베트남어

chính các ngươi hãy giữ, hầu cho khỏi mất kết quả của công việc mình, nhưng cho được phần thưởng đầy đủ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

a isus im reèe: "pazite, èuvajte se kvasca farizejskog i saducejskog!"

베트남어

Ðức chúa jêsus phán cùng môn đồ rằng: hãy giữ mình cẩn thận về men của người pha-ri-si và sa-đu-sê.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

ja sam jahve, bog vaš! po uredbama mojim hodite, èuvajte i vršite moje zakone

베트남어

ta là giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, hãy noi theo luật lệ ta, vâng giữ mạng lịnh ta và làm theo.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

nato ih isus opomenu: "pazite, èuvajte se kvasca farizejskog i kvasca herodova!"

베트남어

ngài răn môn đồ rằng: hãy giữ mình cẩn thận về men người pha-ri-si, và men đãng hê-rốt.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

"Èuvajte se lažnih proroka koji dolaze k vama u ovèjem odijelu, a iznutra su vuci grabežljivi.

베트남어

hãy coi chừng tiên tri giả, là những kẻ mang lốt chiên đến cùng các ngươi, song bề trong thật là muông sói hay cắn xé.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

kako onda ne shvaæate da vam to ne rekoh o kruhu? nego, èuvajte se kvasca farizejskog i saducejskog."

베트남어

các ngươi sao chẳng hiểu rằng không phải về bánh mà ta muốn nói đâu? nhưng hãy giữ mình về men của người pha-ri-si và sa-đu-sê.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

a èuvajte se svega ukletog u gradu da i sami ne budete prokleti što ste uzeli ukleto, jer biste time navukli prokletstvo na tabor i unesreæili ga.

베트남어

nhưng hãy cẩn thận về vật các ngươi phú dâng diệt đi; vì nếu khi đã phú diệt rồi, các ngươi đoạt lấy của đáng diệt đó, thì các ngươi sẽ gây cho trại quân y-sơ-ra-ên đáng bị diệt, và gieo sự loạn lạc vào trong đó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

pazite i èuvajte ovo sve dok ne izmjerite pred glavarima sveæenièkim i pred levitima i glavarima obitelji izraelovih u jeruzalemu, u dvoranama doma jahvina."

베트남어

khá gìn giữ nó kỹ lưỡng cho đến chừng các ngươi cân lại trước mặt những thầy tế lễ cả, và người lê-vi, cùng trước mặt các trưởng tộc của y-sơ-ra-ên tại giê-ru-sa-lem, trong kho đền thờ của Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

"Èuvajte se pismoznanaca, koji rado hodaju u dugim haljinama, vole pozdrave na trgovima, prva sjedala u sinagogama i proèelja na gozbama,

베트남어

hãy giữ mình về các thầy thông giáo, là người ưa mặc áo dài đi dạo, và thích những sự chào hỏi giữa chợ, muốn ngôi cao trong nhà hội, ngồi đầu trong tiệc lớn,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

ovako govori jahve: 'Èuvajte se ako vam je život mio i ne nosite tereta u dan subotnji, i ne unosite ga na vrata jeruzalemska.

베트남어

Ðức giê-hô-va phán như vầy: các ngươi hãy giữ, chớ khiêng gánh vào cửa thành giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

nego rekoh sinovima njihovim u pustinji: 'ne hodite po uredbama svojih otaca, ne èuvajte zakona njihovih i ne kaljajte se kumirima njihovim!

베트남어

ta phán cùng con cái chúng nó trong đồng vắng rằng: Ðừng noi theo luật lệ của ông cha các ngươi, đừng giữ mạng lịnh họ, và tự làm ô uế với những thần tượng của họ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

i dometnu im: "klonite se i èuvajte svake pohlepe: koliko god netko obilovao, život mu nije u onom što posjeduje."

베트남어

Ðoạn, ngài phán cùng chúng rằng: hãy giữ cẩn thận chớ hà tiện gì hết; vì sự sống của người ta không phải cốt tại của cải mình dư dật đâu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

a joabu, abišaju i itaju dade zapovijed: "Èuvajte mi mladiæa abšaloma!" i sav je narod èuo da je kralj tako zapovjedio svim vojvodama za abšaloma.

베트남어

vua truyền lịnh nầy cho giô-áp, a-bi-sai, và y-tai mà rằng: hãy vì cớ ta dong cho Áp-sa-lôm trai trẻ. cả dân đều nghe lời vua căn dặn cho các trưởng vì Áp-sa-lôm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

ali èovjek odgovori joabu: "i kad bi mi na dlan izbrojio tisuæu srebrnih šekela, ne bih digao ruku na kraljeva sina! Èuli smo na svoje uši kako je kralj zapovjedio tebi, abišaju i itaju govoreæi: 'Èuvajte mi mladiæa abšaloma!'

베트남어

nhưng người ấy thưa rằng: dẫu tôi nắm trong tay một ngàn miếng bạc, cũng chẳng dám tra tay vào vương tử; vì chúng tôi có nghe vua biểu dặn ông, a-bi-sai và y-tai rằng: khá giữ lấy, chớ đụng đến chàng Áp-sa-lôm trai trẻ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,765,249,615 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인