검색어: gospodnju (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

gospodnju

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

iduæe se subote gotovo sav grad zgrnu èuti rijeè gospodnju.

베트남어

ngày sa-bát sau, gần hết cả thành đều nhóm lại để nghe đạo chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

doista, tko spozna misao gospodnju, tko li mu bi savjetnikom?

베트남어

vì, ai biết ý tưởng chúa, ai là kẻ bàn luận của ngài?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

doista, kad god jedete ovaj kruh i pijete èašu, smrt gospodnju navješæujete dok on ne doðe.

베트남어

Ấy vậy, mỗi lần anh em ăn bánh nầy, uống chén nầy, thì rao sự chết của chúa cho tới lúc ngài đến.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

jer tko spozna misao gospodnju, tko da ga pouèi? a mi imamo misao kristovu.

베트남어

vì ai đã biết ý chúa, đặng dạy dỗ ngài? nhưng phần chúng ta, thì có ý của Ðấng christ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

ne možete piti èašu gospodnju i èašu vražju. ne možete biti sudionici stola gospodnjega i stola vražjega.

베트남어

anh em chẳng có thể uống chén của chúa và cũng uống chén của các quỉ; chẳng có thể dự tiệc của chúa, lại dự tiệc của các quỉ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

oni pak pošto posvjedoèiše i dorekoše rijeè gospodnju, vratiše se u jeruzalem navješæujuæi evanðelje mnogim selima samarijskim.

베트남어

sau khi phi -e-rơ và giăng đã làm chứng và giăng đạo chúa như thế, thì trở về thành giê-ru-sa-lem vừa đi vừa giảng tin lành trong nhiều làng của người sa-ma-ri.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

a pavao i barnaba ostadoše u antiohiji nauèavajuæi i navješæujuæi zajedno s mnogima drugima rijeè gospodnju. h2evanÐelje u evropi/h2

베트남어

nhưng phao-lô và ba-na-ba ở lại tại thành an-ti-ốt, giảng tin lành và dạy đạo chúa với nhiều người khác.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

a svi mi, koji otkrivenim licem odrazujemo slavu gospodnju, po duhu se gospodnjem preobražavamo u istu sliku - iz slave u slavu.

베트남어

chúng ta ai nấy đều để mặt trần mà nhìn xem vinh hiển chúa như trong gương, thì hóa nên cũng một ảnh tượng ngài, từ vinh hiển qua vinh hiển, như bởi chúa, là thánh linh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

nakon nekog vremena reèe pavao barnabi: "vratimo se i pohodimo braæu po svim gradovima u kojima smo navješæivali rijeè gospodnju, da vidimo kako su!"

베트남어

sau ít lâu, phao-lô nói với ba-na-ba rằng: chúng ta hãy trở lại thăm hết thảy anh em trong các thành mà chúng ta trước đã giảng đạo chúa, xem thử ra thể nào.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,762,507,848 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인