검색어: granicama (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

granicama

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

on dade mir granicama tvojim, pšenicom te hrani najboljom.

베트남어

ngài giáng bình an trong bờ cõi ngươi, làm cho ngươi được đầy dẫy lúa-miến tốt-nhứt.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

iza toga spustit æe se granica niz jordan da završi u slanome moru. to æe biti vaša zemlja sa svojim granicama naokolo.'"

베트남어

rốt lại, giới hạn sẽ chạy xuống về phía sông giô-đanh và giáp biển-mặn. Ðó là xứ các ngươi sẽ có, cùng các giới hạn nó xung quanh vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

i dao si im kraljevstva i narode i razdijelio ih granicama: zaposjeli su zemlju sihona, kralja hešbonskoga, i zemlju oga, kralja bašanskoga.

베트남어

vả lại, chúa ban cho chúng những nước và dân tộc, và phân phát nước ấy cho chúng; chúng nhận được nước của si-hôn, tức nước của vua hết-bôn, và nước của oùc, vua ba-san.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

jer on je vladao nad svime onkraj rijeke - od tafse do gaze, nad svim kraljevima s onu stranu eufrata - i imao je mir po svim granicama naokolo.

베트남어

nhưng bây giờ, giê-hô-va Ðức chúa trời tôi đã ban cho tôi bằng yên tứ phía, chẳng còn cừu địch, chẳng còn tai họa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

"izdaj izraelcima naredbu i reci im: 'kad uðete u kanaansku zemlju, ta æe vam zemlja pripasti u baštinu, zemlja kanaanska sa svojim granicama.

베트남어

hãy truyền điều nầy cho dân y-sơ-ra-ên mà rằng: các ngươi sẽ vào xứ ca-na-an đặng lãnh xứ làm sản nghiệp, tức là xứ ca-na-an khắp bốn bề:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

i tako njima - gadovcima, rubenovcima i polovici plemena manašea, sina josipova - dadne kraljevstvo amorejskoga kralja sihona i kraljevstvo bašanskoga kralja oga, zemlju s gradovima u njihovim granicama, gradove okolne zemlje.

베트남어

Ấy vậy, môi-se ban cho con cháu gát, con cháu ru-bên, và phân nữa chi phái ma-na-se, là con trai của giô-sép, nước của si-hôn, vua dân a-mô-rít, và nước của oùc, vua xứ ba-san, tức là ban xứ với những thành nó và các thành địa-hạt ở chung quanh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,739,988,725 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인