검색어: grmljavinom (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

grmljavinom

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

zvuk trube bivao sve jaèi. mojsije je govorio, a bog mu grmljavinom odgovarao.

베트남어

tiếng kèn càng vang động; môi-se nói, Ðức chúa trời đáp tiếng lại.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

pohodit æe te jahve nad vojskama grmljavinom, tutnjem, bukom velikom, vihorom, olujom i plamenim ognjem što proždire.

베트남어

Ðức giê-hô-va vạn quân sẽ dùng sấm sét, động đất, tiếng ầm, gió lốc, bão, và ngọn lửa thiêu nuốt mà thăm phạt nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

dok je samuel prinosio žrtvu paljenicu, filistejci su došli da udare na izraela, ali jahve toga dana zagrmi silnom grmljavinom na filistejce i tako ih prestraši i smete da su podlegli izraelu.

베트남어

trong lúc sa-mu-ên dâng của lễ thiêu, dân phi-li-tin đến gần đặng giao chiến cùng y-sơ-ra-ên. nhưng trong ngày đó Ðức giê-hô-va khiến sấm sét nổ vang trên dân phi-li-tin, làm cho thua vỡ chạy, và chúng nó bị đánh bại trước mặt y-sơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,739,124,943 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인