검색어: idolima (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

idolima

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

znate kako ste se dok bijaste pogani, zavedeni, zanosili nijemim idolima.

베트남어

anh em biết khi mình còn là người ngoại đạo, bị khuyên dỗ hướng về các thần tượng câm, tùy ý người ta dẫn dụ mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

nego im poruèiti da se uzdržavaju od mesa okaljana idolima, od bludništva, od udavljenoga i od krvi.

베트남어

song khá viết thơ dặn họ kiêng giữ cho khỏi sự ô uế của thần tượng, sự tà dâm, sự ăn thịt thú vật chết ngột và huyết.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

ne priklanjajte se više ništavim idolima koji vam ništa ne koriste, ništa vam ne pomažu jer su samo ništavila.

베트남어

chớ lìa bỏ ngài đặng đi theo những hình tượng hư không, chẳng có ích chi, cũng không biết cứu; vì hình tượng chỉ là hư không mà thôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

u svemu je slijedio put svoga oca, služio je idolima kojima je služio i njegov otac i klanjao im se.

베트남어

người đi theo y một đường của cha người, hầu việc hình tượng mà cha người đã hầu việc, và quì lạy trước mặt chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

u pogledu mesa žrtvovana idolima, znamo, svi posjedujemo znanje. ali znanje nadima, a ljubav izgraðuje.

베트남어

luận đến của cùng các thần tượng thì chúng ta biết mình đều có sự hay biết cả. song sự hay biết sanh kiêu căng, còn sự yêu thương làm gương tốt.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

dakle, u pogledu blagovanja mesa žrtvovana idolima, znamo: nema idola na svijetu i nema boga do jednoga.

베트남어

vậy, về sự ăn ở của cúng tế các thần tượng, chúng ta biết thần tượng trong thế gian thật là hư không, chỉ có một Ðức chúa trời, chớ không có thần nào khác.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

Èinio je vrlo odvratna djela: išao je za idolima baš kao što su èinili amorejci, koje je jahve protjerao ispred izraelaca.

베트남어

người làm điều gớm ghiếc quá độ, mà theo hình tượng, y như dân a-mô-rít làm, là dân Ðức giê-hô-va đã đuổi khỏi trước mặt dân y-sơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

ali nemaju svi toga znanja. neki, navikli na idole, još jedu meso kao idolima žrtvovano i njihova se savjest kalja jer je nejaka.

베트남어

nhưng chẳng phải mọi người đều có sự hay biết đó. một đôi người vì nghĩ thường có thần tượng, nên khi ăn của cúng tế đó cho là của cúng tế thần tượng; thì lương tâm yếu đuối của họ bởi đó ra ô uế.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

tako su ti narodi štovali jahvu, a služili su i svojim idolima. njihovi sinovi i sinovi njihovih sinova èine do dana današnjega onako kako su èinili njihovi oci.

베트남어

như vậy, các dân tộc ấy kính sợ Ðức giê-hô-va và cũng hầu việc những hình tượng chạm của mình; tổ phụ chúng nó làm thế nào, thì con cái cháu chắt chúng nó cũng hãy còn làm thế ấy cho đến ngày nay.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

"zato što je judejski kralj manaše èinio te gnusobe, zato što je uèinio više zla nego što su prije njega radili amorejci i što je zaveo judejce svojim idolima,

베트남어

vì ma-na-se, vua giu-đa, đã phạm những sự gớm ghiếc ấy, và có làm ác hơn mọi điều dân a-mô-rít đã làm trước người, cùng quyến dụ giu-đa phạm tội với hình tượng nó,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

a što se tièe pogana koji povjerovaše - poslali smo što odluèismo: da se klone mesa žrtvovana idolima, krvi, udavljenoga i bludništva."

베트남어

còn người ngoại đã tin, chúng tôi có viết thơ cho họ về điều chúng tôi đã định: là chỉ phải kiêng ăn của cùng thần tượng, huyết và thú vật chết ngộp, cùng chớ gian dâm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

jer vidi li tko tebe koji imaš znanje za stolom u hramu idolskomu, neæe li se njegova savjest, jer je nejaka, "izgraditi" da jede žrtvovano idolima?

베트남어

bởi vì, nếu có kẻ lương tâm yếu đuối thấy ngươi là người có sự hay biết ngồi ăn trong miếu tà thần, thì há chẳng cũng bắt chước mà ăn của cúng tế sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

kakav sporazum hram božji s idolima? jer mi smo hram boga živoga, kao što reèe bog: prebivat æu u njima i hoditi meðu njima; i bit æu bog njihov, a oni narod moj.

베트남어

có thể nào hiệp đền thờ Ðức chúa trời lại với hình tượng tà thần? vì chúng ta là đền thờ của Ðức chúa trời hằng sống, như Ðức chúa trời đã phán rằng: ta sẽ ở và đi lại giữa họ; ta sẽ làm Ðức chúa trời của họ, và họ làm dân ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,767,425,354 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인