검색어: jerihonskim (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

jerihonskim

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

oko èetrdeset tisuæa naoružanih ljudi prešlo je pred jahvom da se bori na jerihonskim poljanama.

베트남어

có chừng bốn muôn người sắm sửa ra trận, đi qua trước mặt Ðức giê-hô-va, đến trong đồng bằng giê-ri-cô, đặng đánh giặc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

kaldejske èete nagnuše u potjeru za kraljem i sustigoše ga na jerihonskim poljanama, a sva se njegova vojska razbježala.

베트남어

Ðạo quân canh-đê bèn đuổi theo vua, và theo kịp người tại trong đồng bằng giê-ri-cô; cả cơ binh người đều tản lạc và bỏ người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

izraelci se, dakle, utaboriše u gilgalu i ondje na jerihonskim poljanama proslaviše pashu uveèer èetrnaestoga dana u mjesecu.

베트남어

dân y-sơ-ra-ên đóng trại tại ghinh-ganh trong đồng bằng giê-ri-cô, và giữ lễ vượt qua nhằm ngày mười bốn tháng này, vào lối chiều tối.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

i nju jahve i njena kralja predade u ruke izraelu, koji oštricom maèa pobi sve živo u njoj; ne poštedje nikoga, a s kraljem libne uèini što i s kraljem jerihonskim.

베트남어

Ðức giê-hô-va cũng phó líp-na cùng vua nó vào tay y-sơ-ra-ên; họ dùng lưỡi gươm diệt thành, luôn hết thảy kẻ ở trong đó, chẳng để thoát một ai. người đãi vua thành này y như đã đãi vua giê-ri-cô vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

ali ih èete kaldejske gonjahu i sustigoše sidkiju u poljanama jerihonskim. uhvatiše ga, odvedoše u riblu, u zemlju hamatsku, pred nabukodonozora, kralja babilonskoga, koji mu izreèe sud.

베트남어

nhưng đạo binh của người canh-đê đuổi theo, và đuổi kịp sê-đê-kia trong đồng giê-ri-cô; thì bắt và đem về cho nê-bu-cát-nết-sa, vua ba-by-lôn, tại ríp-la, trong đất ha-mát. tại đó, vua bị nê-bu-cát-nết-sa đoán xét.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

istoga dana zauze jošua makedu: udari na grad oštricom maèa i pogubi kralja njegova i sve živo u gradu izruèi "heremu", kletom uništenju, ne puštajuæi da itko utekne. i uèini s kraljem makedskim kao što je uèinio s kraljem jerihonskim.

베트남어

trong ngày đó, giô-suê cũng chiếm lấy ma-kê-đa, và dùng lưỡi gươm giết cả thành cùng vua nó. người tận diệt thành, luôn hết thảy kẻ ở trong, không để thoát một ai. người đãi vua ma-kê-đa như đã đãi vua giê-ri-cô.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,761,100,446 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인