검색어: naèinio (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

naèinio

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

naèinio mi jaram, glavu obrubio tegobama.

베트남어

Ðã xây đắp nghịch cùng ta, vây ta bằng mật đắng và sự nhọc nhằn,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

naèinio si od nas smeæe i odmet meðu narodima.

베트남어

ngài làm chúng tôi ra của bỏ, ra đồ rác rến trong dân sự.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

sebi je prijestolje naèinio kralj salomon od drveta libanskoga.

베트남어

vua sa-lô-môn làm cho mình một cái kiệu bằng gỗ li-ban.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

i uho koje èuje i oko koje vidi, oboje je jahve naèinio.

베트남어

tai để nghe, mắt để thấy, Ðức giê-hô-va đã làm ra cả hai.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

bezumnici! nije li onaj koji naèini vanjštinu naèinio i nutrinu.

베트남어

hỡi kẻ dại dột! Ðấng đã làm nên bề ngoài, há không làm nên bề trong nữa sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

naèinio je trijem od stupova, pedeset lakata dug i trideset širok.

베트남어

người cất hiên cửa có trụ, bề dài năm mươi thước: trước hiên này có một hiên khác cũng có trụ và bực.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

jahve se pokaja i u svom srcu ražalosti što je naèinio èovjeka na zemlji.

베트남어

thì tự trách đã dựng nên loài người trên mặt đất, và buồn rầu trong lòng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

kad je izminulo èetrdeset dana, noa otvori prozor što ga je naèinio na korablji;

베트남어

Ðược bốn mươi ngày, nô-ê mở cửa sổ mình đã làm trên tàu,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

umjetnik ga je neki naèinio, i ono bog nije. prometnut æe se u komadiæe tele samarijsko.

베트남어

vì bò con đó thật là việc của y-sơ-ra-ên làm ra; một người thợ đã chế ra, nó không phải là Ðức chúa trời. thật, bò con của sa-ma-ri sẽ bị bể nát.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

sve koji se mojim zovu imenom i koje sam na svoju slavu stvorio, koje sam sazdao i naèinio."

베트남어

tức là những kẻ xưng bằng tên ta, ta đã dựng nên họ vì vinh quang ta; ta đã tạo thành và đã làm nên họ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

ja sam naèinio zemlju i èovjeka na njoj stvorio; svojim sam rukama razapeo nebesa i zapovijedam svim vojskama njihovim.

베트남어

Ấy chính ta đã làm ra đất; chính ta, tức là tay ta, đã giương ra các từng trời, và đã truyền bảo các cơ binh nó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

a od tisuæu sedam stotina sedamdeset i pet šekela naèinio je kuke za stupove, obložio njihove vrhove i napravio šipke za njih.

베트남어

còn một ngàn bảy trăm bảy mươi lăm siếc-lơ dư lại, thì dùng làm đinh trụ, bọc đầu trụ và lấy nuông chắp các trụ với nhau.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

jer æu do sedam dana pustiti dažd po zemlji èetrdeset dana i èetrdeset noæi te æu istrijebiti s lica zemlje svako živo biæe što sam ga naèinio."

베트남어

vì còn bảy ngày nữa, ta sẽ làm mưa xuống mặt đất, trong bốn mươi ngày và bốn mươi đêm; ta sẽ tuyệt diệt khỏi đất hết các loài của ta đã dựng nên.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

naèinio je deset tuèanih podnožja; svako je podnožje bilo èetiri lakta dugo, èetiri lakta široko, a tri lakta visoko.

베트남어

người cũng làm mười viên táng đồng, mỗi viên bốn thước bề dài, bốn thước bề ngang, và ba thước bề cao.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

i kako bi se koji sud što bi ga naèinio od ilovaèe u ruci lonèarovoj pokvario, on bi opet od nje pravio drugi - veæ kako se lonèaru svidjelo da napravi.

베트남어

cái bình đã nắn ra bằng đất sét bị hư trong tay người thợ gốm, thì nó lấy mà nắn cái bình khác, tùy ý mình muốn làm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

a naèini i sav pribor za žrtvenik: lonce, strugaèe, kotliæe, viljuške i kadionike; sav mu je ovaj pribor naèinio od tuèa.

베트남어

rồi làm các đồ phụ tùng của bàn thờ bằng đồng: chảo nhỏ, vá, ảng, nỉa, và bình hương.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

i tako, uzevši boga što ga je naèinio mika i sveæenika koga je najmio da mu služi, danovci navališe na lajiš, na mirne i spokojne ljude, te ih posjekoše oštrim maèem i spališe grad.

베트남어

Ấy vậy, sau khi đã cướp lấy vật của mi-ca đã chế ra, và thầy tế lễ người đã có trong nhà mình, thì chúng xông vào dân la-ít, là một dân ở bình tịnh, vững chắc, lấy gươm giết dân đó, rồi châm lửa đốt thành.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

nije li on naèinio jedno jedino biæe dahom životnim obdareno? a što to jedino biæe traži? božanski naraštaj! poštuj dakle život svoj i ne budi nevjeran ženi svoje mladosti.

베트남어

vả, hơi sống của Ðức chúa trời dầu có dư dật, chỉ làm nên một người mà thôi. nhưng vì sao chỉ làm một người? Ấy là vì tìm một dòng dõi thánh. vậy các ngươi khá cẩn thận trong tâm thần mình; chớ đãi cách phỉnh dối với vợ mình lấy lúc tuổi trẻ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

a èatrnja u koju je jišmael pobacao sva tjelesa pobijenih ljudi, velika èatrnja, bijaše ona ista koju je kralj asa naèinio protiv baše, kralja izraelskoga. i sad ju je jišmael, sin netanijin, napunio pobijenim ljudima.

베트남어

Ích-ma-ên, con trai nê-tha-gia, quăng những thây mình đã giết vào trong hố, ở kề bên ghê-đa-lia, tức là hố vua a-sa đã đào, vì sợ ba-ê-sa, vua y-sơ-ra-ên. Ấy là cùng một cái hố đó mà Ích-ma-ên, con trai nê-tha-nia, đã lấp đầy xác chết.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,577,774 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인