전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
popisanih sinova geronovih po njihovim rodovima i porodicama,
còn con cháu của ghẹt-sôn đã bị kê sổ, tùy theo họ hàng và tông tộc của họ,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
"sinove merarijeve popii po rodovima i porodicama njihovim.
ngươi phải kê sổ con cháu mê-ra-ri, tùy theo họ hàng và tông tộc của họ,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
mojsije dade plemenu sinova rubenovih dijelove po njihovim porodicama.
vậy, môi-se có phát một phần cho chi phái ru-bên tùy theo họ hàng của chúng.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
peti drijeb iziðe za pleme sinova aerovih po njihovim porodicama.
phần thứ năm bắt thăm trúng về chi phái a-se, tùy theo những họ hàng của chúng.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
izaðe sedmi drijeb za pleme sinova danovih po porodicama njihovim.
phần thứ bảy bắt thăm trúng về chi phài Ðan, tùy theo những họ hàng của chúng.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
sinovima aronovim u levitskim porodicama kehatovim, jer je prvi drijeb bio za njih,
con cháu a-rôn về dòng kê-hát, là con trai lê-vi, được các thành ấy; vì phần thứ nhất bắt thăm trúng về họ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
onda dade mojsije plemenu gadovu, sinovima gadovim, dijelove po porodicama njihovim.
môi-se cũng có phát một phần cho chi phái gát, tùy theo họ hàng của chúng.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
to je batina plemena naftalijevih sinova po porodicama njihovim: ti gradovi i njihova sela.
các thành này với những làng của nó, ấy là sản nghiệp của chi phái nép-ta-li, tùy theo những họ hàng của chúng.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
"izdvojite izmeðu sinova levijevih glavare kehatovih sinova po rodovima i porodicama njihovim:
trong người lê-vi hãy dựng sổ các con cháu kê-hát, tùy theo họ hàng và tông tộc của chúng nó,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
merarijevim sinovima po njihovim porodicama pripalo je dvanaest gradova od plemena rubenova, gadova i zebulunova.
con cháu mê-ra-ri, tùy theo những họ hàng của chúng, được mười hai cái thành của chi phái ru-bên, của chi phái gát, và của chi phái sa-bu-lôn.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
efrajimovih sinova dvadeset tisuæa i osam stotina, sve hrabrih junaka, ljudi na glasu u svojim porodicama.
về nửa chi phái mê-na-se, có một vạn tám ngàn người, ai nấy đều kể từng tên, đến đặng lập Ða-vít làm vua.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
ostalim sinovima kehatovim pripalo je drijebom po porodicama deset gradova od plemena efrajimova i danova i od polovine plemena manaeova.
còn những con cháu khác của kê-hát, theo thăm được mười cái thành của chi phái Ép-ra-im, của chi phái Ðan, và của phân nửa chi phái ma-na-se.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
"obavite popis sve zajednice izraelske po rodovima i porodicama, navodeæi imena svih mukaraca, glavu po glavu.
hãy dựng sổ cả hội dân y-sơ-ra-ên, theo họ hàng và tông tộc của họ, cứ đếm từng tên của hết thảy nam đinh,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
"popii levijevce po njihovim porodicama i rodovima; popii sve mukarce od jednoga mjeseca i vie."
hãy kê sổ con cháu lê-vi, tùy theo tông tộc và họ hàng chúng nó, kê hết thảy nam đinh từ một tháng sắp lên.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
"popii i geronove sinove po njihovim porodicama i njihovim rodovima, od trideset godina navie, sve do pedesete godine;
cũng hãy dựng sổ các con cháu ghẹt-sôn, tùy theo tông tộc và họ hàng họ.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
dio to je pripao plemenu sinova judinih, po njihovim porodicama, bijae prema granici edomskoj, na jug do sinske pustinje, na krajnjem jugu.
phần đất bắt thăm trúng về chi phái giu-đa, tùy theo những họ hàng của chúng, chạy từ phía giới hạn Ê-đôm tại đồng vắng xin về phía nam, đến cuối miền nam.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
jer pleme rubenovaca prema svojim porodicama, zatim pleme gadovaca prema svojim porodicama veæ primie svoju batinu, kao to je svoju batinu primila i polovica plemena manaeova.
vì chi phái con cháu ru-bên, tùy theo tông tộc mình, và chi phái con cháu gát, tùy theo tông tộc mình, cùng phân nửa chi phái ma-na-se đã lãnh phần sản nghiệp mình rồi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
kad se utvrdi potomstvo sinova gadovih prema njihovim rodovima i porodicama, pribiljeie se, glava po glava, imena onih od dvadeset godina i vie, svih za borbu sposobnih.
con cháu gát, dòng dõi họ tùy theo họ hàng và tông tộc mình, cứ kể từng tên từ hai mươi tuổi sắp lên, tức là mọi người trong chi phái gát đi ra trận được,
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
a polovina gileada, atarot i edrej, gradovi kraljevstva ogova u baanu, pripali su sinovima makira, sina manaeova, i to polovini sinova makirovih po njihovim porodicama.
phân nửa xứ ga-la-át, Ách-ta-rốt, và Ết-ri -i, là hai thành về nước oùc tại ba-san, đã phát cho phân nửa con cháu ma-ki, chít của ma-na-se, tùy theo họ hàng của chúng.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
"obavite popis sve zajednice sinova izraelovih, po njihovim porodicama, popiite sve, od dvadeset godina pa navie, koji su u izraelu sposobni za borbu."
hãy dựng sổ cả hội chúng y-sơ-ra-ên, từ hai mươi tuổi sắp lên, tùy theo tông tộc của họ, tức là hết thảy người trong y-sơ-ra-ên đi ra trận được.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다