검색어: posramljeni (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

posramljeni

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

i moj æe jezik svagda slaviti pravdu tvoju, jer su postiðeni i posramljeni oni što traže moju nesreæu.

베트남어

cả ngày lưỡi tôi cũng sẽ nói lại sự công bình của chúa; vì những kẻ tìm làm hại tôi đã bị mất cỡ và hổ thẹn cả.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

narodi æe ih vidjeti i bit æe posramljeni uza svu silu svoju; stavit æe ruku na usta i uši æe im oglušiti.

베트남어

các nước thấy sự đó, sẽ bị xấu hổ về cả sức mạnh mình; chúng nó sẽ đặt tay trên miệng, và tai chúng nó sẽ điếc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

od straha æe drhtat' gdje straha i nema jer bog æe rasuti kosti onih koji tebe opsjedaju, bit æe posramljeni jer æe ih bog odbaciti.

베트남어

Ôi! chớ chi từ si-ôn sự cứu rỗi của y-sơ-ra-ên đã đến! khi Ðức chúa trời đem về các phu tù của dân sự ngài, thì gia-cốp sẽ mừng rỡ và y-sơ-ra-ên vui vẻ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

odliènici šalju sluge po vodu: dolaze do studenaca, ali vode ne nalaze, vraæaju se praznih vrèeva, postiðeni, posramljeni, pokriše glavu svoju.

베트남어

những người sang sai kẻ hèn đi tìm nước; đi đến hồ và tìm không được, xách bình không mà trở về; thẹn thuồng xấu hổ, và che đầu lại.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

"objavite narodima! razglasite, ne tajite, recite: zauzet je babilon! bel je postiðen: marduk razbijen! posramljeni su kipovi njegovi, razmrskani njegovi likovi.

베트남어

hãy rao, hãy bảo cho các nước, và dựng cờ xí; hãy rao truyền đi, đừng có giấu! hãy nói rằng: ba-by-lôn bị bắt lấy; bên đầy hổ thẹn; mê-rô-đác bị kinh hãi; hình tượng nó mang xấu hổ, thần tượng nó bị phá đổ!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,762,913,328 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인