검색어: pretilinu (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

pretilinu

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

a prinese i abel od prvine svoje stoke, sve po izbor pretilinu. jahve milostivo pogleda na abela i njegovu žrtvu,

베트남어

a-bên cũng dâng chiên đầu lòng trong bầy mình cùng mỡ nó. Ðức giê-hô-va đoái xem a-bên và nhận lễ vật của người;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

salomon je posvetio i sredinu predvorja koje je pred jahvinim domom, jer je ondje prinio paljenice i pretilinu od prièesnica, jer na tuèani žrtvenik koji bijaše napravio salomon nisu mogle stati paljenice ni prinosi ni pretilina.

베트남어

sa-lô-môn biệt riêng ra thánh chỗ ở chính giữa hành làng trước đền Ðức giê-hô-va; vì tại đó, người dâng của lễ thiêu và mỡ về của lễ thù ân, bởi cái bàn thờ đồng mà sa-lô-môn đã làm, không đựng hết của lễ thiêu, của lễ chay, và mỡ được.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

uvodili ste tuðince, neobrezana srca i neobrezana tijela, te su ušli u moje svetište i oskvrnuli moj dom dok ste vi prinosili moj kruh i pretilinu i krv; i tako ste raskinuli moj savez svim tim gnusobama.

베트남어

các ngươi đã dắt những con cái dân ngoại, là những kẻ không cắt bì bề lòng chúng nó cũng như về thịt chúng nó, vào trong nơi thánh ta đặng làm ô uế nhà ta, khi các ngươi dâng bánh, mỡ và huyết của ta; như vậy các ngươi đã phạm lời giao ước ta bởi mọi sự gớm ghiếc của các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

ali prvenèe kravlje, prvenèe ovèje i prvenèe kozje neka se ne otkupljuje. oni su svetinja. krv njihovu izlij na žrtvenik, a pretilinu njihovu sažeži u kad kao žrtvu spaljenu na ugodan miris jahvi.

베트남어

nhưng ngươi chớ chuộc lại con đầu lòng của bò cái, hoặc con đầu lòng của chiên cái hay là con đầu lòng của dê cái; ấy là những vật thánh. ngươi phải rưới huyết nó trên bàn thờ, và xông mỡ nó làm của lễ dùng lửa dâng lên có mùi thơm cho Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

sveæenici leviti, potomci sadokovi, koji su mi vjerno služili u mojem svetištu kad su ono sinovi izraelovi odlutali od mene - oni smiju pristupati k meni da mi služe: služit æe preda mnom prinoseæi mi pretilinu i krv - rijeè je jahve gospoda.

베트남어

Ðến như các thầy tế lễ họ lê-vi, con cháu của xa-đốc, còn coi giữ nơi thánh ta khi con cái y-sơ-ra-ên lầm lạc cách xa ta, những kẻ đó sẽ gần ta đặng hầu việc, sẽ đứng trước mặt ta đặng dâng mỡ và huyết, chúa giê-hô-va phán vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,742,813,602 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인