전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
u vrijeme naseljavanja u zemlju nisu tovali jahve i on je poslao protiv njih lavove da ih rastrgaju.
khi chúng bắt đầu trú ngụ tại đó, thì không kính sợ Ðức giê-hô-va, nên Ðức giê-hô-va sai sư tử đến giết mấy người trong bọn chúng.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
kad razmirica posta jo veæom, poboja se tisuænik da pavla ne rastrgaju pa zapovjedi da vojska siðe, otme ga ispred njih i povede u vojarnu.
vì sự rối loạn càng thêm, quản cơ e phao-lô bị chúng phân thây chăng, nên truyền quân kéo xuống, đặng cướp người ra khỏi giữa đám họ và đem về trong đồn.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
"ne dajte svetinje psima! niti svoga biserja bacajte pred svinje da ga ne pogaze nogama pa se okrenu i rastrgaju vas."
Ðừng cho chó những đồ thánh, và đừng quăng hột trai mình trước mặt heo, kẻo nó đạp dưới chơn, và quay lại cắn xé các ngươi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
poslat æu na njih èetiri nevolje - rijeè je jahvina: maè da ih ubija, pse da ih rastrgaju, ptice nebeske i zvjerad da ih deru i zatiru.
Ðức giê-hô-va phán: ta sẽ giáng cho chúng nó bốn thứ tai vạ; gươm để giết, chó để xé, chim trời và loài thú trên đất để nuốt và diệt đi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: