검색어: rastrgaju (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

rastrgaju

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

u vrijeme naseljavanja u zemlju nisu štovali jahve i on je poslao protiv njih lavove da ih rastrgaju.

베트남어

khi chúng bắt đầu trú ngụ tại đó, thì không kính sợ Ðức giê-hô-va, nên Ðức giê-hô-va sai sư tử đến giết mấy người trong bọn chúng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

kad razmirica posta još veæom, poboja se tisuænik da pavla ne rastrgaju pa zapovjedi da vojska siðe, otme ga ispred njih i povede u vojarnu.

베트남어

vì sự rối loạn càng thêm, quản cơ e phao-lô bị chúng phân thây chăng, nên truyền quân kéo xuống, đặng cướp người ra khỏi giữa đám họ và đem về trong đồn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

"ne dajte svetinje psima! niti svoga biserja bacajte pred svinje da ga ne pogaze nogama pa se okrenu i rastrgaju vas."

베트남어

Ðừng cho chó những đồ thánh, và đừng quăng hột trai mình trước mặt heo, kẻo nó đạp dưới chơn, và quay lại cắn xé các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

poslat æu na njih èetiri nevolje - rijeè je jahvina: maè da ih ubija, pse da ih rastrgaju, ptice nebeske i zvjerad da ih žderu i zatiru.

베트남어

Ðức giê-hô-va phán: ta sẽ giáng cho chúng nó bốn thứ tai vạ; gươm để giết, chó để xé, chim trời và loài thú trên đất để nuốt và diệt đi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,096,053 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인