검색어: uzimajte (크로아티아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Croatian

Vietnamese

정보

Croatian

uzimajte

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

크로아티아어

베트남어

정보

크로아티아어

oprijateljite se s nama: dajite nam svoje kæeri, a naše kæeri uzimajte sebi!

베트남어

hãy kết sui-gia cùng nhau; các ông gả con gái cho chúng tôi, rồi cưới các con gái chúng tôi lại.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

크로아티아어

onda mojsije rekne aronu i njegovim preživjelim sinovima, eleazaru i itamaru: "uzimajte od žrtve prinosnice što preostaje nakon prinesene žrtve u èast jahvi paljene i beskvasnu je uza žrtvenik jedite jer je vrlo sveta.

베트남어

môi-se nói cùng a-rôn, Ê-lê-a-sa và y-tha-ma, là hai con trai a-rôn còn lại, mà rằng: hãy lấy của lễ chay còn dư lại về của lễ dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va, và hãy ăn đi không pha men, gần bàn thờ, vì là một vật chí thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

크로아티아어

i reèe im: "ništa ne uzimajte na put: ni štapa, ni torbe, ni kruha, ni srebra! i da niste imali više od dvije haljine!

베트남어

ngài dạy rằng: Ði đường chớ đem gì theo hết, hoặc gậy, hoặc bao, hoặc bánh, hoặc tiền bạc; cũng đừng đem hai áo.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,739,813,127 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인