검색어: bagabagin (타갈로그어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Tagalog

Vietnamese

정보

Tagalog

bagabagin

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

타갈로그어

베트남어

정보

타갈로그어

bagabagin ninyo ang mga madianita, at inyong saktan sila:

베트남어

hãy khuấy rối người ma-đi-an và hãm đánh chúng nó;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

gayon man, sapagka't nililigalig ako ng baong ito, ay igaganti ko siya, baka niya ako bagabagin ng kapaparito.

베트남어

song vì đờn bà góa nầy khuấy rầy ta, ta sẽ xét lẽ công bình cho nó, để nó không tới luôn làm nhức đầu ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

samantalang nagsasalita pa siya ay dumating ang isa na mula sa bahay ng pinuno sa sinagoga, na nagsasabi, patay na ang anak mong babae; huwag mong bagabagin ang guro.

베트남어

ngài còn đương phán, có kẻ ở nhà người cai nhà hội đến nói với người rằng: con gái ông chết rồi; đừng làm phiền thầy chi nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at siya'y sumigaw ng malakas sa wikang judio sa bayan ng jerusalem na nasa kuta, upang takutin sila, at upang bagabagin sila; upang kanilang masakop ang bayan.

베트남어

chúng la lớn lên, nói bằng tiếng giu-đa cho dân giê-ru-sa-lam ở trên vách thành, đặng làm cho chúng sợ hoảng, để hãm lấy thành.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang manunubos sa kanila ay malakas; ang panginoon ng mga hukbo ay siyang kaniyang pangalan: kaniyang ipakikipaglabang maigi ang kanilang usap, upang mabigyan niya ng kapahingahan ang lupa, at bagabagin ang mga nananahan sa babilonia.

베트남어

Ðấng cứu chuộc chúng nó là mạnh mẽ, danh ngài là Ðức giê-hô-va vạn quân. ngài sẽ đối nại việc chúng nó chắc chắn, đặng cho cả đất được ý nghĩ, và làm bối rối dân cư ba-by-lôn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,738,046,663 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인