검색어: gagawing (타갈로그어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Tagalog

Vietnamese

정보

Tagalog

gagawing

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

타갈로그어

베트남어

정보

타갈로그어

katuwira'y mangunguna sa kaniya; at gagawing daan ang kaniyang mga bakas.

베트남어

sự công bình sẽ đi trước mặt ngài, làm cho dấu chơn ngài thành con đường đáng theo.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at ang iyong gagawing mga pingga ay kahoy na akasia, at iyong babalutin ng ginto.

베트남어

hãy chuốt đòn khiêng bằng cây si-tim, bọc vàng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at aking gagawing daan ang lahat ng aking mga bundok, at ang aking mga lansangan ay patataasin.

베트남어

ta sẽ làm cho mọi núi ta nên đường phẳng, và các đường cái ta sẽ được sửa sang.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at inyong gagawing palatandaan ang inyong hangganang silanganan mula sa hasar-enan hanggang sepham:

베트남어

phía đông các ngươi sẽ chấm ranh mình từ hát-sa-Ê-nan tới sê-pham;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at ito ang magiging inyong hangganang hilagaan mula sa malaking dagat ay inyong gagawing palatandaan ang bundok ng hor:

베트남어

nầy là giới hạn của các ngươi về phía bắc: từ biển lớn, các ngươi sẽ chấm núi hô-rơ làm hạn;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at ikaw ay aking gagawing totoong palaanakin at papanggagalingin ko sa iyo ang mga bansa; at magbubuhat sa iyo ang mga hari.

베트남어

ta sẽ làm cho ngươi sanh sản rất nhiều, làm cho ngươi thành nhiều nước; và các vua sẽ do nơi ngươi mà ra.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

hindi ko baga gagawing gayon sa jerusalem at sa kaniyang mga diosdiosan, ang gaya ng ginawa ko sa samaria at sa kaniyang mga diosdiosan?

베트남어

thì ta há chẳng sẽ làm cho giê-ru-sa-lem và thần tượng nó cũng như ta đã làm cho sa-ma-ri và thần tượng nó sao?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

mula sa bundok ng hor ay inyong gagawing palatandaan ang pasukan ng hamath; at ang magiging mga labasan ng hangganan ay sa sedad;

베트남어

từ núi hô-rơ, các ngươi sẽ chấm tại đầu ha-mát làm hạn; rồi giới hạn sẽ giáp tại xê-đát.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

babala: ang gagawing ito ay maaaring makasira sa inyong sistema! huwag magpatuloy kung di niyo alam ng tiyak ang inyong ginagawa!

베트남어

cẢnh bÁo : việc thực hiện hành động này rất có thể sẽ gây ra hệ thống này sụp đổ. \tĐỪng tiếp tục, nếu bạn không biết chÍnh xÁc bạn đang làm gì.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

akin namang gagawing pinakaari ng hayop na erizo, at mga lawa ng tubig: at aking papalisin ng pangpalis na kagibaan, sabi ng panginoon ng mga hukbo.

베트남어

ta sẽ làm cho đất nó thuộc về con nhiếm, biến ra ao nước; và ta sẽ dùng chuổi hủy diệt mà quét nó, Ðức giê-hô-va vạn quân phán vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

aking gagawing giba ang mga bundok at mga burol, at tutuyuin ko ang lahat nilang mga pananim; at gagawin kong mga pulo ang mga ilog, at aking tutuyuin ang mga lawa.

베트남어

ta sắp phá hoang núi và đồi, làm cho cỏ cây khô héo; biến sông thành cù lao, làm cho hồ ao cạn tắt.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at gagawa ka ng mga pinggan niyaon, at ng mga kutsara niyaon, at ng mga kopa niyaon, at ng mga tasa niyaon na pagbubuhusan; na iyong gagawing taganas na ginto.

베트남어

lại hãy lấy vàng ròng mà làm dĩa, chén, chậu, và ly đặng dùng làm lễ quán.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

nayari ng manguukit sa bato, na gaya ng ukit ng isang panatak, iyong iuukit sa dalawang bato, ayon sa mga pangalan ng mga anak ni israel: iyong gagawing napamumutihan ng mga kalupkop na ginto.

베트남어

phải khắc các tên con trai y-sơ-ra-ên trên hai viên bích ngọc đó, như cách của thợ khắc con dấu, và khảm trong khuôn bằng vàng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

nguni't kung hindi ninyo gagawing ganito ay, narito, kayo'y nagkasala laban sa panginoon: at talastasin ninyo na aabutin kayo ng inyong kasalanan.

베트남어

còn nếu không làm như vậy, nầy các ngươi sẽ phạm tội cùng Ðức giê-hô-va, và phải biết rằng tội chắc sẽ đổ lại trên các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang aking mga bataan ay magsisipagbaba mula sa libano hanggang sa dagat: at aking gagawing mga balsa upang dumaan sa dagat hanggang sa dakong iyong pagtuturuan sa akin, at aking ipakakalag doon, at iyong tatanggapin: at iyong tutuparin ang aking nasa, sa pagbibigay ng pagkain sa aking sangbahayan.

베트남어

các đầy tớ tôi sẽ kéo gỗ ấy từ li-ban đến biển, đóng bè thả biển cho đến nơi vua sẽ chỉ cho. Ở đó tôi sẽ sả nó ra, và vua sẽ nhận lấy đem đi. còn vua, sẽ làm cho thỏa ý tôi mà cấp lương thực cho nhà tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,743,994,341 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인