검색어: kalugodlugod (타갈로그어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

타갈로그어

베트남어

정보

타갈로그어

gumawa ng kaganapan at kahatulan ay lalong kalugodlugod sa panginoon kay sa hain.

베트남어

làm theo sự công bình và ngay thẳng Ðược đẹp lòng Ðức giê-hô-va hơn của tế lễ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

sapagka't ang sa ganito ay naglilingkod kay cristo ay kalugodlugod sa dios, at pinatutunayan ng mga tao.

베트남어

ai dùng cách ấy mà hầu việc Ðấng christ, thì đẹp lòng Ðức chúa trời và được người ta khen.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

kaya't ang amin namang pinagsisikapan, maging sa tahanan man o di man, ay maging kalugodlugod kami sa kaniya.

베트남어

cho nên chúng ta dầu ở trong thân thể nầy, dầu ra khỏi, cũng làm hết sức để được đẹp lòng chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at inilakip niya ang kaniyang kaluluwa kay dina, na anak ni jacob at kaniyang sininta ang dalaga, at nakiusap ng kalugodlugod sa dalaga.

베트남어

tâm hồn chàng vấn-vít cùng Ði-na, con gái gia-cốp, thương mến con gái tơ đó, lấy lời ngon ngọt nói cùng nàng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

kung magkagayo'y ang handog ng juda at ng jerusalem ay magiging kalugodlugod sa panginoon, gaya ng mga araw nang una, at gaya ng mga taon nang una.

베트남어

bấy giờ của lễ của giu-đa và của giê-ru-sa-lem sẽ được đẹp lòng Ðức giê-hô-va, như những ngày xưa, và như những năm thượng cổ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at anomang ating hingin ay tinatanggap natin sa kaniya, sapagka't tinutupad natin ang kaniyang mga utos at ginagawa natin ang mga bagay na kalugodlugod sa kaniyang paningin.

베트남어

và chúng ta xin điều gì mặc dầu, thì nhận được đều ấy, bởi chúng ta vâng giữ các điều răn của ngài và làm những điều đẹp ý ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

maging kalugodlugod nawa ang mga salita ng aking bibig, at ang pagbubulay ng aking puso sa iyong paningin, oh panginoon, na aking malaking bato, at aking manunubos.

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va là hòn đá tôi, và là Ðấng cứu chuộc tôi, nguyện lời nói của miệng tôi, sự suy gẫm của lòng tôi được đẹp ý ngài!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ito nga ang mga huling salita ni david. sinabi ni david na anak ni isai, at sinabi ng lalake na pinapangibabaw, na pinahiran ng langis ng dios ni jacob, at kalugodlugod na mangaawit sa israel:

베트남어

nầy là lời sau hết của Ða-vít. nầy là lời của Ða-vít, con trai y-sai, tức lời của người đã được nâng lên cao thay, Ðấng chịu xức dầu của Ðức chúa trời gia-cốp, và làm kẻ hát êm dịu của y-sơ-ra-ên.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ako'y namanglaw dahil sa iyo, kapatid kong jonathan: naging totoong kalugodlugod ka sa akin; ang iyong pag-ibig sa akin ay kagilagilalas, na humihigit sa pagsinta ng mga babae.

베트남어

hỡi giô-na-than, anh tôi, lòng tôi quặn thắt vì anh. anh làm cho tôi khoái dạ; nghĩa bầu bạn của anh lấy làm quí hơn tình thương người nữ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,882,065,953 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인