검색어: mangyayaring (타갈로그어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Tagalog

Vietnamese

정보

Tagalog

mangyayaring

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

타갈로그어

베트남어

정보

타갈로그어

at mangyayaring, pagka tatawagin kayo ni faraon, at sasabihin, ano ang inyong hanapbuhay?

베트남어

và khi pha-ra-ôn truyền gọi anh em mà hỏi rằng: các ngươi làm nghề chi?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at kung ang isang kaharian ay magkabahabahagi laban sa kaniyang sarili, hindi mangyayaring makapanatili ang kaharian yaon.

베트남어

nếu một nước tự chia nhau, thì nước ấy không thể còn được;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at kung ang isang bahay ay magkabahabahagi laban sa kaniyang sarili, ay hindi mangyayaring makapanatili ang bahay na yaon.

베트남어

lại nếu một nhà tự chia nhau, thì nhà ấy không thể còn được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at mangyayaring pagdating ninyo sa lupain na ibibigay sa inyo ng panginoon, gaya ng kaniyang ipinangako, ay inyong tutuparin ang paglilingkod na ito.

베트남어

khi nào các ngươi vào xứ mà Ðức giê-hô-va sẽ ban cho, như lời ngài đã phán, thì hãy giữ lễ nầy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

sapagka't bibigyan ko kayo ng isang bibig at karunungan, na hindi mangyayaring masalangsang o matutulan man ng lahat ninyong mga kaalit.

베트남어

vì ta sẽ ban cho các ngươi lời lẽ và sự khôn ngoan, mà kẻ nghịch không chống cự và bẻ bác được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at mangyayaring sa araw na iyong tatawirin ang jordan na patungo sa lupain na ibinibigay sa iyo ng panginoon mong dios, ay maglalagay ka ng malalaking bato, at iyong tatapalan ng argamasa;

베트남어

khi ngươi đã qua sông giô-đanh đặng vào xứ mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi ban cho ngươi, thì phải dựng những bia đá lớn và thoa vôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at mangyayaring kung iyong didingging masikap ang tinig ng panginoon mong dios, upang isagawa ang lahat niyang utos na aking iniuutos sa iyo sa araw na ito, ay itataas ka ng panginoon mong dios sa lahat ng mga bansa sa lupa:

베트남어

nếu ngươi nghe theo tiếng phán của giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi cách trung thành, cẩn thận làm theo mọi điều răn của ngài, mà ta truyền cho ngươi ngày nay, thì giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi sẽ ban cho ngươi sự trổi hơn mọi dân trên đất.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at bawa't hampas ng takdang tungkod, na ibabagsak ng panginoon sa kaniya, mangyayaring may mga pandereta at may mga alpa; at sa mga pakikipagbakang may pagkayanig ay makikipaglaban siya sa kanila,

베트남어

và mỗi khi Ðức giê-hô-va lấy roi định đánh nó, thì người ta sẽ nghe tiếng trống và đờn cầm; và trong những trận mạc Ðức giê-hô-va sẽ vung cánh tay mà tranh chiến cùng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at huwag kayong mangagisip na mangagsabi sa inyong sarili, si abraham ang aming ama; sapagka't sinasabi ko sa inyo, na mangyayaring makapagpalitaw ang dios ng mga anak ni abraham sa mga batong ito.

베트남어

và đừng tự khoe rằng: Áp-ra-ham là tổ chúng ta; và ta nói cho các ngươi rằng Ðức chúa trời có thể khiến đá nầy sanh ra con cái cho Áp-ra-ham được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at mangyayaring sa ikapitong araw, ay muling magaahit ng lahat niyang buhok, sa kaniyang ulo, at sa kaniyang baba, at sa kaniyang kilay, na anopa't aahitin niya ang lahat niyang buhok; at kaniyang lalabhan ang kaniyang mga suot, at kaniyang paliliguan ang kaniyang laman sa tubig, at magiging malinis.

베트남어

qua ngày thứ bảy người sẽ cạo hết lông, tóc, râu, và lông mày mình, giặt quần áo và tắm mình trong nước, thì sẽ được tinh sạch.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,738,039,314 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인