전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
magpakailan man, oh panginoon, ang iyong salita ay natatag sa langit.
hỡi Ðức giê-hô-va, lời ngài được vững lập đời đời trên trời:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ang luklukan mo'y natatag ng una: ikaw ay mula sa walang pasimula.
ngôi chúa đã lập vững từ thời cổ; chúa hằng có từ trước vô cùng.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
at si salomon ay naupo sa luklukan ni david na kaniyang ama: at ang kaniyang kaharian ay natatag na mainam.
Ðoạn, sa-lô-môn ngồi trên ngai Ða-vít, cha mình, và nước người được lập rất vững bền.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ang kaniyang puso ay natatag, siya'y hindi matatakot, hanggang sa kaniyang makita ang nasa niya sa kaniyang mga kaaway.
lòng người kiên định, chẳng sự chi, cho đến khi người thấy các cừu địch mình bị báo.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
sa pananampalataya ay natatalastas natin na ang sanglibutan ay natatag sa pamamagitan ng salita ng dios, ano pa't ang nakikita ay hindi ginawa sa mga bagay na nakikita.
bởi đức tin, chúng ta biết rằng thế gian đã làm nên bởi lời của Ðức chúa trời, đến nỗi những vật bày ra đó đều chẳng phải từ vật thấy được mà đến.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
ama, yaong mga ibinigay mo sa akin ay ibig ko kung saan ako naroroon, sila naman ay dumoong kasama ko, upang makita nila ang kaluwalhatian ko, na ibinigay mo sa akin: sapagka't ako'y iyong inibig bago natatag ang sanglibutan.
cha ôi, con muốn con ở đâu thì những kẻ cha đã giao cho con cũng ở đó với con, để họ ngắm xem sự vinh hiển của con, là vinh hiển cha đã ban cho con, vì cha đã yêu con trước khi sáng thế.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: