검색어: panginoon (타갈로그어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Tagalog

Vietnamese

정보

Tagalog

panginoon

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

타갈로그어

베트남어

정보

타갈로그어

ang panginoon ay maghahari magpakailan man.

베트남어

Ðức giê-hô-va sẽ cai trị đời đời kiếp kiếp.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at sinabi nila, kinakailangan siya ng panginoon.

베트남어

hai người trả lời rằng: chúa cần dùng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

upang itanyag ang kaayaayang taon ng panginoon.

베트남어

ngài đã sai ta để rao cho kẻ bị cầm được tha, kẻ mù được sáng, kẻ bị hà hiếp được tự do; và để đồn ra năm lành của chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

na inyong pinatutunayan ang kinalulugdan ng panginoon;

베트남어

hãy xét điều chi vừa lòng chúa,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at sinalita ng panginoon kay moises na sinasabi,

베트남어

Ðức giê-hô-va lại phán cùng môi-se rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 24
품질:

타갈로그어

at sinalita ng panginoon kay moises, na sinasabi,

베트남어

Ðoạn, Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 6
품질:

타갈로그어

datapuwa't ang nagmamapuri ay magmapuri sa panginoon.

베트남어

nhưng ai khoe mình, hãy khoe mình trong chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at nilisan niya si faraon, at nanalangin sa panginoon.

베트남어

môi-se bèn lui ra khỏi pha-ra-ôn, và khẩn nguyện Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang panginoon ay aking pastor; hindi ako mangangailangan.

베트남어

Ðức giê-hô-va là Ðấng chăn giữ tôi: tôi sẽ chẳng thiếu thốn gì.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

purihin ang panginoon, magpakailan man. siya nawa, at siya nawa.

베트남어

Ðáng ngợi khen Ðức giê-hô-va đến đời đời! a-men! a-men!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

nguni't ikaw, oh panginoon, ay mataas magpakailan man.

베트남어

nhưng, Ðức giê-hô-va ơi, ngài được tôn cao mãi mãi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

oh lupa, lupa, lupa, iyong pakinggan ang salita ng panginoon.

베트남어

hỡi đất, đất, đất! hãy nghe lời của Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ito'y siyang pintuan ng panginoon; papasukan ng matuwid.

베트남어

tôi sẽ cảm tạ chúa, vì chúa đã đáp lời tôi, trở nên sự cứu rỗi cho tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang panginoo'y isang mangdidigma: panginoon ang kaniyang pangalan.

베트남어

Ðức giê-hô-va là một chiến sĩ; danh ngài là giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at sinabi niya, panginoon, sumasampalataya ako. at siya'y sinamba niya.

베트남어

người thưa rằng: lạy chúa, tôi tin; bèn sấp mình xuống trước mặt ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang panginoon nawa'y sumainyong espiritu. ang biyaya nawa'y sumainyo.

베트남어

nguyền xin chúa ở cùng tâm thần con! cầu xin ân điển ở cùng các anh em!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang kanan ng panginoon ay nabunyi; ang kanan ng panginoon ay gumagawang matapang.

베트남어

tôi sẽ chẳng chết đâu, nhưng được sống, thuật lại những công việc Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ang tinig ng panginoon ay makapangyarihan; ang tinig ng panginoon ay puspos ng kamahalan.

베트남어

tiếng Ðức giê-hô-va rất mạnh; tiếng Ðức giê-hô-va có sự oai nghiêm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

sa dios (ay pupuri ako ng salita), sa panginoon (ay pupuri ako ng salita),

베트남어

tôi nhờ Ðức giê-hô-va, và ngợi khen lời của ngài; tôi nhờ Ðức giê-hô-va, và ngợi khen lời của ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ako'y dumadaing ng aking tinig sa panginoon; ako'y namamanhik ng aking tinig sa panginoon.

베트남어

tôi cất tiếng kêu cầu cùng Ðức giê-hô-va; tôi cất tiếng cầu khẩn Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,759,543,823 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인