검색어: pansinin nyo naman ako (타갈로그어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Tagalog

Vietnamese

정보

Tagalog

pansinin nyo naman ako

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

타갈로그어

베트남어

정보

타갈로그어

at sa kanila rin naman ako kukuha ng mga pinaka saserdote at mga pinaka levita, sabi ng panginoon.

베트남어

Ðức giê-hô-va phán: ta lại từ trong đám họ lữa kẻ làm thầy tế lễ và làm người lê-vi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at lalakad din naman ako ng laban sa inyo, at sasaktan ko kayo, ng makapito pa dahil sa inyong mga kasalanan:

베트남어

thì ta đây cũng sẽ nghịch lại cùng các ngươi, và vì cớ tội lỗi, sẽ giáng tai vạ cho các ngươi gấp bảy lần nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

narito, samantalang nagsasalita ka pa roon sa hari, ay papasok naman ako na kasunod mo, at aking patototohanan ang iyong mga salita.

베트남어

trong lúc bà tâu với vua như vậy, thì chính tôi cũng sẽ đi vào sau, làm cho quả quyết các lời của bà.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

na dahil dito'y nagpapagal din naman ako, na nagpipilit ayon sa kaniyang paggawa, na siyang sa akin ay gumagawa na may kapangyarihan.

베트남어

Ấy cũng là vì đó mà tôi làm việc, nhờ ngài giúp đỡ mà chiến đấu, là sức hành động cách có quyền trong tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

isang malakas na hangin na mula sa mga ito ay darating sa akin: ngayo'y magsasalita naman ako ng mga kahatulan laban sa kanila.

베트남어

lại có gió lớn hơn nữa vì ta mà đến. nay ta sẽ rao sự đoán xét nghịch cùng chúng nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ano nga ito? mananalangin ako sa espiritu, at mananalangin din naman ako sa pagiisip: aawit ako sa espiritu, at aawit din naman ako sa pagiisip.

베트남어

vậy thì tôi sẽ làm thể nào? tôi sẽ cầu nguyện theo tâm thần, nhưng cũng cầu nguyện bằng trí khôn. tôi sẽ hát theo tâm thần, nhưng cũng hát bằng trí khôn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

at sinabi niya, narito ang aking alilang si bilha, sumiping ka sa kaniya; upang manganak sa ibabaw ng aking mga tuhod, at magkaroon din naman ako ng anak sa pamamagitan niya.

베트남어

ra-chên rằng: nầy con đòi bi-la của tôi, hãy lại cùng nó, hầu cho nó sanh đẻ thay cho tôi, đặng phần tôi bởi nó cũng có con nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

sapagka't natatakot ako dahil sa galit at maningas na poot, na ikinayamot ng panginoon sa inyo, na lilipulin sana kayo. nguni't dininig din naman ako noon ng panginoon.

베트남어

vì ta sợ cơn thạnh nộ và tức giận của Ðức giê-hô-va đã nổi phừng lên, đặng diệt các ngươi; nhưng Ðức giê-hô-va còn nhậm lời ta lần nầy nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ganito ang sabi ng panginoong dios, kukuha naman ako sa dulo ng mataas na cedro, at aking itatanim; sa pinakamataas ng kaniyang sariwang sanga ay puputol ako ng supling, at aking itatanim sa isang mataas na bundok at matayog:

베트남어

chúa giê-hô-va phán như vầy: chính ta cũng sẽ lấy ngọn cây hương bách cao, và ta sẽ trồng. Ở nơi cuối cùng những nhánh nó, ta sẽ bẻ một chồi non, và chính ta sẽ trồng nó trên hòn núi cao chót vót.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

타갈로그어

ako'y bumili ng mga aliping lalake at babae, at nagkaroon ako ng mga aliping ipinanganak sa aking bahay; nagkaroon din naman ako ng mga malaking pag-aari na mga bakahan at mga kawan, ng higit kay sa lahat na nauna sa akin sa jerusalem:

베트남어

ta mua những tôi trai tớ gái, lại có nhiều đầy tớ sanh ra trong nhà ta. ta có bầy bò và chiên nhiều hơn hết thảy những người ở trước ta tại giê-ru-sa-lem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,735,624,797 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인