검색어: punong (타갈로그어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Tagalog

Vietnamese

정보

Tagalog

punong

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

타갈로그어

베트남어

정보

타갈로그어

mga punong walang bunga

베트남어

fruitless trees

마지막 업데이트: 2020-09-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

sa mga punong sauce sa gitna niyaon ating ibinitin ang ating mga alpa.

베트남어

chúng tôi treo đờn cầm chúng tôi trên cây dương liễu của sông ấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at sinabi ng mga punong kahoy sa puno ng igos, halika, at maghari ka sa amin.

베트남어

các cây cối lại nói cùng cây vả rằng: hãy đến cai trị chúng tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at ang nalabi sa mga punong kahoy ng kaniyang gubat ay mangangaunti, na anopat mabibilang ng bata.

베트남어

bấy giờ những cây trên rừng nó còn sót lại chẳng là bao, một đứa bé con có thể chép lấy được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at kanilang ginulo ang karamihan at ang mga punong bayan, nang kanilang marinig ang mga bagay na ito.

베트남어

bấy nhiêu lời đó làm rối động đoàn dân và các quan án.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

ang bunga ng matuwid ay punong kahoy ng buhay; at siyang pantas ay humihikayat ng mga kaluluwa.

베트남어

kết quả của người công bình giống như cây sự sống; người khôn ngoan có tài được linh hồn người ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

aking nakita ang masama sa malaking kapangyarihan, at lumalaganap na gaya ng sariwang punong kahoy sa kaniyang lupang tinubuan.

베트남어

tôi từng thấy kẻ ác có thế lực lớn, trải ra như cây xanh tươi mọc nơi cố thổ,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

ang dilang magaling ay punong kahoy ng buhay: nguni't ang kalikuan niyaon ay kasiraan ng diwa.

베트남어

lưỡi hiền lành giống như một cây sự sống; song lưỡi gian tà làm cho hư nát tâm thần.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

ang pagasa na nagluluwat ay nagpapasakit ng puso: nguni't pagka ang nasa ay dumarating ay punong kahoy ng buhay.

베트남어

sự trông cậy trì hưỡn khiến lòng bị đau đớn; nhưng khi sự ước ao được thành, thì giống như một cây sự sống.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at aking pararamihin ang bunga ng punong kahoy, at ang ani sa bukid, upang huwag na kayong tumanggap pa ng kadustaan ng kagutom sa mga bansa.

베트남어

ta sẽ thêm nhiều trái cây và hoa lợi của đồng ruộng, hầu cho các ngươi không vì đói kém chịu sự xấu hổ ở giữa các nước.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at gawin mo ang bagay na ito; alisin mo ang mga hari sa kanikaniyang kalagayan, at maglagay ka ng mga punong kawal na kahalili nila:

베트남어

lại, khá làm điều này: hãy cất các vua khỏi chỗ làm đầu binh, lập những quan cai thế vào cho;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

anak ng tao, ano ang higit ng puno ng baging kay sa alin mang puno ng kahoy, ng sanga ng puno ng baging na nasa gitna ng mga punong kahoy sa gubat?

베트남어

hỡi con người, cây nho ở trong các cây khác, và nhánh nho ở trong cây rừng, thì có gì hơn không?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

ang punong kahoy ay lumaki, at tumibay, at ang taas niyao'y umaabot hanggang sa langit, at ang tanaw niyaon hanggang sa wakas ng buong lupa.

베트남어

cây đó lớn lên và trở nên cứng mạnh; ngọn nó chấm đến trời, và ở nơi cuối cùng khắp đất đều xem thấy nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at inilalatag sa daan ng kalakhang bahagi ng karamihan ang kanilang mga damit; at ang mga iba'y nagsiputol ng mga sanga ng mga punong kahoy, at inilalatag sa daan.

베트남어

bấy giờ phần nhiều trong đám dân đông trải áo mình trên đường; kẻ khác chặt nhánh cây mà rải ra giữa đường.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at ngayon pa'y nakalagay na ang palakol sa ugat ng mga punong kahoy: ang bawa't punong kahoy nga na hindi nagbubungang mabuti ay pinuputol at inihahagis sa apoy.

베트남어

bây giờ cái búa đã để kề rễ cây; vậy hễ cây nào không sanh trái tốt, thì sẽ phải đốn và chụm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at ngayon pa'y nakalagay na ang palakol sa ugat ng mga punong kahoy: ang bawa't punong kahoy nga na di nagbubunga ng mabuti ay pinuputol, at inihahagis sa apoy.

베트남어

cái búa đã để kề gốc cây; hễ cây nào không sanh trái tốt thì sẽ bị đốn và chụm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

타갈로그어

at pinasimulang luraan siya ng ilan, at tinakpan ang kaniyang mukha, at siya'y pinagsusuntok, at sa kaniya'y kanilang sinasabi, hulaan mo: at siya'y pinagsusuntok ng mga punong kawal.

베트남어

có kẻ nhổ trên ngài, đậy mặt ngài lại, đấm ngài, và nói với ngài rằng: hãy nói tiên tri đi! các lính canh lấy gậy đánh ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,743,228,188 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인